Bản dịch của từ Funniness trong tiếng Việt
Funniness

Funniness (Noun)
The funniness of Kevin Hart's jokes made everyone laugh at the party.
Sự hài hước trong những câu đùa của Kevin Hart khiến mọi người cười ở bữa tiệc.
The funniness of the skit did not impress the audience at all.
Sự hài hước của vở kịch không gây ấn tượng với khán giả chút nào.
Is the funniness of this comedy show appealing to young people?
Liệu sự hài hước của chương trình hài kịch này có thu hút giới trẻ không?
Funniness (Adjective)
The funniness of John's jokes made everyone laugh during the party.
Sự hài hước của những câu chuyện của John khiến mọi người cười trong bữa tiệc.
The funniness of the movie did not appeal to my friends.
Sự hài hước của bộ phim không hấp dẫn bạn bè tôi.
Is the funniness of this comedian suitable for all audiences?
Sự hài hước của diễn viên hài này có phù hợp với tất cả khán giả không?
Họ từ
Chữ "funniness" là danh từ chỉ tính chất gây cười, sự hài hước, hay khả năng làm cho người khác cười. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, giải trí hoặc các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, "funniness" mang tính đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và mức độ hài hước được đề cập.
Từ "funniness" bắt nguồn từ tiếng Anh "funny", có nguồn gốc là từ tiếng Anh cổ "fonni" (có nghĩa là "vui vẻ"). Từ này lại có thể được truy nguyên tới gốc tiếng Latinh "funus", mang ý nghĩa là "thú vị" hay "đáng để cười". Sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm vui vẻ sang tình huống hài hước thể hiện sự chuyển biến trong việc ghi nhận những biểu hiện gây cười trong ngôn ngữ và văn hóa, mở rộng phạm vi ứng dụng của từ này trong giao tiếp hiện đại.
Từ "funniness" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn phần của IELTS. Cụ thể, từ này hiếm khi được dùng trong Listening và Speaking, thường chỉ xuất hiện trong Writing và Reading khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến hài hước hoặc phản ứng tâm lý. Ngoài ra, "funniness" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, trong bối cảnh văn hóa giải trí, như đánh giá chất lượng hài kịch hoặc các tác phẩm nghệ thuật dựa trên sự hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

