Bản dịch của từ Furlough trong tiếng Việt
Furlough

Furlough(Verb)
Dạng động từ của Furlough (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furlough |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furloughed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furloughed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furloughs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furloughing |
Furlough(Noun)
Nghỉ phép, đặc biệt là nghỉ phép đối với thành viên của dịch vụ hoặc nhà truyền giáo.
Leave of absence especially that granted to a member of the services or a missionary.
Dạng danh từ của Furlough (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Furlough | Furloughs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Furlough" là thuật ngữ chỉ việc tạm ngừng công việc mà không bị sa thải, thường đi kèm với việc không trả lương cho nhân viên trong thời gian này. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh kinh tế và quản lý nhân sự, đặc biệt trong khủng hoảng. Trong tiếng Anh Mỹ, "furlough" thường được sử dụng trong các chính sách liên quan đến lao động và hỗ trợ tài chính, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý và chính sách lao động.
Từ "furlough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "forleogan", có nghĩa là 'để cho phép nghỉ phép' hoặc 'để hứa hẹn'. Từ nguyên này được hình thành từ tiền tố "for-" (ra ngoài) và động từ "leogan" (đặt xuống). Trong lịch sử, "furlough" thường được sử dụng để chỉ kỳ nghỉ phép có sự cho phép của cấp trên, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Ngày nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc tạm dừng công việc mà không bị mất quyền lợi, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế.
Từ "furlough" ít xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách làm việc và nhân sự, đặc biệt trong ngữ cảnh nghỉ phép tạm thời do yếu tố kinh tế hoặc khủng hoảng. "Furlough" phổ biến trong các báo cáo kinh tế, tài chính và các cuộc thảo luận về luật lao động.
Họ từ
"Furlough" là thuật ngữ chỉ việc tạm ngừng công việc mà không bị sa thải, thường đi kèm với việc không trả lương cho nhân viên trong thời gian này. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh kinh tế và quản lý nhân sự, đặc biệt trong khủng hoảng. Trong tiếng Anh Mỹ, "furlough" thường được sử dụng trong các chính sách liên quan đến lao động và hỗ trợ tài chính, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý và chính sách lao động.
Từ "furlough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "forleogan", có nghĩa là 'để cho phép nghỉ phép' hoặc 'để hứa hẹn'. Từ nguyên này được hình thành từ tiền tố "for-" (ra ngoài) và động từ "leogan" (đặt xuống). Trong lịch sử, "furlough" thường được sử dụng để chỉ kỳ nghỉ phép có sự cho phép của cấp trên, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Ngày nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc tạm dừng công việc mà không bị mất quyền lợi, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế.
Từ "furlough" ít xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách làm việc và nhân sự, đặc biệt trong ngữ cảnh nghỉ phép tạm thời do yếu tố kinh tế hoặc khủng hoảng. "Furlough" phổ biến trong các báo cáo kinh tế, tài chính và các cuộc thảo luận về luật lao động.
