Bản dịch của từ Furlough trong tiếng Việt
Furlough
Furlough (Noun)
Nghỉ phép, đặc biệt là nghỉ phép đối với thành viên của dịch vụ hoặc nhà truyền giáo.
Leave of absence especially that granted to a member of the services or a missionary.
Many workers took a furlough during the pandemic in 2020.
Nhiều công nhân đã nghỉ phép trong đại dịch năm 2020.
The company did not offer furloughs to its employees last year.
Công ty đã không cung cấp nghỉ phép cho nhân viên năm ngoái.
Is a furlough available for teachers during summer break?
Có nghỉ phép nào cho giáo viên trong kỳ nghỉ hè không?
Dạng danh từ của Furlough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Furlough | Furloughs |
Furlough (Verb)
The company will furlough employees during the holiday season.
Công ty sẽ cho nhân viên nghỉ phép trong mùa lễ hội.
They did not furlough any workers last year.
Họ đã không cho nhân viên nào nghỉ phép năm ngoái.
Will the government furlough workers during the economic crisis?
Chính phủ có cho nhân viên nghỉ phép trong khủng hoảng kinh tế không?
Dạng động từ của Furlough (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furlough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furloughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furloughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furloughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furloughing |
Họ từ
"Furlough" là thuật ngữ chỉ việc tạm ngừng công việc mà không bị sa thải, thường đi kèm với việc không trả lương cho nhân viên trong thời gian này. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh kinh tế và quản lý nhân sự, đặc biệt trong khủng hoảng. Trong tiếng Anh Mỹ, "furlough" thường được sử dụng trong các chính sách liên quan đến lao động và hỗ trợ tài chính, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý và chính sách lao động.
Từ "furlough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "forleogan", có nghĩa là 'để cho phép nghỉ phép' hoặc 'để hứa hẹn'. Từ nguyên này được hình thành từ tiền tố "for-" (ra ngoài) và động từ "leogan" (đặt xuống). Trong lịch sử, "furlough" thường được sử dụng để chỉ kỳ nghỉ phép có sự cho phép của cấp trên, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Ngày nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc tạm dừng công việc mà không bị mất quyền lợi, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế.
Từ "furlough" ít xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách làm việc và nhân sự, đặc biệt trong ngữ cảnh nghỉ phép tạm thời do yếu tố kinh tế hoặc khủng hoảng. "Furlough" phổ biến trong các báo cáo kinh tế, tài chính và các cuộc thảo luận về luật lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp