Bản dịch của từ Furrowing trong tiếng Việt

Furrowing

Verb Noun [U/C]

Furrowing (Verb)

01

Tạo rãnh hoặc rãnh trên (cái gì đó), đặc biệt là trên cánh đồng.

To make a furrow or furrows in something especially a field.

Ví dụ

The farmers were furrowing the soil to plant crops.

Các nông dân đang cày đất để trồng cây.

The city dwellers avoid furrowing public spaces with littering.

Các cư dân thành phố tránh làm bẩn không gian công cộng.

Are you aware of the importance of not furrowing public property?

Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc không làm bẩn tài sản công cộng không?

Dạng động từ của Furrowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Furrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furrowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furrowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furrowing

Furrowing (Noun)

01

Một luống cày trên mặt đất hoặc trên một bề mặt.

A furrow in the ground or on a surface.

Ví dụ

The furrowing in the field was deep and straight.

Rãnh trên cánh đồng sâu và thẳng.

There was no furrowing on the paved road.

Không có rãnh nào trên con đường lát gạch.

Do you think furrowing affects crop growth positively?

Bạn nghĩ rằng rãnh ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của cây trồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furrowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furrowing

Không có idiom phù hợp