Bản dịch của từ Further study trong tiếng Việt

Further study

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Further study (Phrase)

fɝˈðɚ stˈʌdi
fɝˈðɚ stˈʌdi
01

Tiếp tục tìm hiểu về một chủ đề sau khi hoàn thành chương trình giáo dục chính quy.

Continuing to learn about a subject after completing formal education.

Ví dụ

Many people pursue further study to advance their careers.

Nhiều người theo học nghiên cứu sâu để thăng tiến sự nghiệp.

Online courses offer opportunities for further study from home.

Các khóa học trực tuyến cung cấp cơ hội học tập sâu hơn từ nhà.

Universities provide resources for students interested in further study.

Các trường đại học cung cấp tài nguyên cho sinh viên quan tâm đến học tập sâu hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/further study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Further study

Không có idiom phù hợp