Bản dịch của từ Further study trong tiếng Việt
Further study

Further study (Phrase)
Tiếp tục tìm hiểu về một chủ đề sau khi hoàn thành chương trình giáo dục chính quy.
Continuing to learn about a subject after completing formal education.
Many people pursue further study to advance their careers.
Nhiều người theo học nghiên cứu sâu để thăng tiến sự nghiệp.
Online courses offer opportunities for further study from home.
Các khóa học trực tuyến cung cấp cơ hội học tập sâu hơn từ nhà.
Universities provide resources for students interested in further study.
Các trường đại học cung cấp tài nguyên cho sinh viên quan tâm đến học tập sâu hơn.
Cụm từ "further study" chỉ hoạt động nghiên cứu bổ sung hoặc mở rộng nhằm thu thập thêm thông tin, làm rõ vấn đề hoặc khám phá khía cạnh mới trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "further study" thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu sau giai đoạn ban đầu nhằm nâng cao hiểu biết về một chủ đề, dẫn đến những phát hiện mới hoặc cải tiến phương pháp.
Cụm từ "further study" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "further" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fyrðra", mang nghĩa là "thêm vào" hoặc "xa hơn", còn "study" xuất phát từ tiếng Latin "studium", có nghĩa là "sự học tập" hoặc "hứng thú". Kết hợp, "further study" chỉ sự nghiên cứu sâu hơn, thể hiện nỗ lực mở rộng kiến thức, thúc đẩy việc khám phá và phát triển trong lĩnh vực học thuật, phù hợp với đòi hỏi ngày càng cao trong giáo dục và nghiên cứu hiện nay.
Cụm từ "further study" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về giáo dục, nghiên cứu và phát triển cá nhân. Tần suất sử dụng trong Listening và Reading cũng khá phổ biến, thường liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc nghiên cứu bổ sung. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "further study" được sử dụng khi đề cập đến việc mở rộng kiến thức hoặc kỹ năng qua các khóa học nâng cao, chương trình học, hoặc nghiên cứu chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp