Bản dịch của từ Fussy person trong tiếng Việt

Fussy person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fussy person (Adjective)

fˈʌsi pɝˈsən
fˈʌsi pɝˈsən
01

Khó tính hoặc khó làm hài lòng.

Fastidious or difficult to please.

Ví dụ

My friend is a fussy person about restaurant cleanliness.

Bạn tôi là một người khó tính về sự sạch sẽ của nhà hàng.

She is not a fussy person when choosing friends.

Cô ấy không phải là một người khó tính khi chọn bạn bè.

Is he a fussy person regarding social events?

Liệu anh ấy có phải là một người khó tính về các sự kiện xã hội không?

Fussy person (Noun)

fˈʌsi pɝˈsən
fˈʌsi pɝˈsən
01

Người quá quan tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt hoặc người cần sự đối xử đặc biệt.

A person who is excessively concerned with minor details or who demands special treatment.

Ví dụ

Maria is a fussy person when it comes to social events.

Maria là một người cầu kỳ khi nói đến các sự kiện xã hội.

John is not a fussy person about his friends' choices.

John không phải là một người cầu kỳ về sự lựa chọn của bạn bè.

Is Lisa a fussy person during group discussions?

Liệu Lisa có phải là một người cầu kỳ trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fussy person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fussy person

Không có idiom phù hợp