Bản dịch của từ Fussy person trong tiếng Việt
Fussy person

Fussy person (Adjective)
My friend is a fussy person about restaurant cleanliness.
Bạn tôi là một người khó tính về sự sạch sẽ của nhà hàng.
She is not a fussy person when choosing friends.
Cô ấy không phải là một người khó tính khi chọn bạn bè.
Is he a fussy person regarding social events?
Liệu anh ấy có phải là một người khó tính về các sự kiện xã hội không?
Fussy person (Noun)
Người quá quan tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt hoặc người cần sự đối xử đặc biệt.
A person who is excessively concerned with minor details or who demands special treatment.
Maria is a fussy person when it comes to social events.
Maria là một người cầu kỳ khi nói đến các sự kiện xã hội.
John is not a fussy person about his friends' choices.
John không phải là một người cầu kỳ về sự lựa chọn của bạn bè.
Is Lisa a fussy person during group discussions?
Liệu Lisa có phải là một người cầu kỳ trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Từ "fussy person" dùng để chỉ một cá nhân có xu hướng khó tính, hay kén chọn và thường xuyên cảm thấy không hài lòng với những chi tiết nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh, "fussy" có thể được sử dụng để mô tả tính cách lẩn quẩn, cầu kỳ trong hành vi hoặc sự lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa cơ bản giữ nguyên, nhưng cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác biệt—tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên trong "fussy", trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "fussy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ từ "fuss", có nghĩa là sự rối rắm hoặc sự lo âu thái quá. Nguyên gốc từ Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với từ "futuere", nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "gây rối". Thời gian trôi qua, "fussy" đã phát triển để chỉ những người có tính cầu kỳ, hay phàn nàn về những điều nhỏ nhặt, phản ánh sự nhấn mạnh vào tính tỉ mỉ và kiên nhẫn trong cách cư xử của họ.
Thuật ngữ "fussy person" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và không chính thức, với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các đoạn hội thoại mô tả tính cách hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Nói và Viết, người thi thường sử dụng để chỉ những người cầu toàn trong việc chọn lựa đồ ăn, trang phục, hoặc trong việc tổ chức. Từ này thể hiện sự chú trọng đến chi tiết, và thường mang nghĩa tiêu cực, như khó tính hoặc kén chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp