Bản dịch của từ Future-proof trong tiếng Việt
Future-proof
Future-proof (Adjective)
Having a diverse skill set can make you future-proof in your career.
Sở hữu một bộ kỹ năng đa dạng có thể giúp bạn chống lỗi thời trong sự nghiệp của mình.
Not adapting to new technology may make your business future-proof.
Không thích nghi với công nghệ mới có thể làm cho doanh nghiệp của bạn không chống lỗi thời.
Is it important to consider how to future-proof our educational system?
Việc xem xét cách chống lỗi thời hệ thống giáo dục của chúng ta có quan trọng không?
The new social media platform is future-proof against changing trends.
Nền tảng truyền thông xã hội mới này được bảo vệ cho tương lai.
Ignoring technological advancements will make your social strategy not future-proof.
Bỏ qua các tiến bộ công nghệ sẽ làm chiến lược xã hội của bạn không bền vững cho tương lai.
Future-proof (Verb)
Is it important to future-proof our education system for future generations?
Việc bảo đảm hệ thống giáo dục của chúng ta có thể đáp ứng nhu cầu tương lai là quan trọng không?
We should future-proof our cities against the impacts of climate change.
Chúng ta nên bảo vệ thành phố của mình khỏi tác động của biến đổi khí hậu.
Are companies investing enough to future-proof their technology infrastructure?
Các công ty đang đầu tư đủ để bảo đảm hạ tầng công nghệ của họ không?
Is it important to future-proof our education system for future generations?
Việc làm hệ thống giáo dục của chúng ta chống lại tương lai quan trọng không?
We should future-proof our social programs to adapt to changing needs.
Chúng ta nên bảo đảm các chương trình xã hội của mình cho tương lai.
Khái niệm "future-proof" dùng để chỉ khả năng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống có thể tồn tại và hoạt động hiệu quả trong tương lai, bất chấp các thay đổi về công nghệ, thị trường hoặc nhu cầu người dùng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "future-proof" theo cùng một cách, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, kinh doanh và giáo dục.
Từ "future-proof" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "future" (tương lai) và "proof" (bằng chứng, chứng minh). "Future" có nguồn gốc từ tiếng Latin "futurus", có nghĩa là "sẽ xảy ra". Trong khi đó, "proof" xuất phát từ tiếng Latin "probare", nghĩa là "thử nghiệm, chứng minh". Ngày nay, "future-proof" được sử dụng để chỉ khả năng của một hệ thống, kế hoạch hoặc sản phẩm có thể thích ứng và vẫn còn hiệu quả trong tương lai, phản ánh sự chuẩn bị cho những thay đổi có thể xảy ra.
Từ "future-proof" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về các xu hướng và giải pháp bền vững. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh để chỉ các chiến lược hoặc sản phẩm có khả năng thích ứng và tồn tại trong tương lai. Do đó, nó thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đổi mới, đầu tư và phát triển bền vững.