Bản dịch của từ Fuzes trong tiếng Việt

Fuzes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuzes (Noun)

fjˈuzɪz
fjˈuzɪz
01

Dạng số nhiều của 'ngòi nổ', một thiết bị kích nổ bom hoặc thiết bị nổ khác vào thời điểm mong muốn.

Plural form of fuze a device that detonates a bomb or other explosive device at the desired moment.

Ví dụ

The military uses fuzes for precise detonation of explosives in combat.

Quân đội sử dụng ngòi nổ để kích nổ chính xác thuốc nổ trong chiến đấu.

Fuzes do not always work as intended, causing safety concerns.

Ngòi nổ không phải lúc nào cũng hoạt động như mong muốn, gây lo ngại về an toàn.

What types of fuzes are used in modern military operations today?

Các loại ngòi nổ nào được sử dụng trong các hoạt động quân sự hiện đại ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuzes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuzes

Không có idiom phù hợp