Bản dịch của từ Fuzes trong tiếng Việt
Fuzes

Fuzes (Noun)
The military uses fuzes for precise detonation of explosives in combat.
Quân đội sử dụng ngòi nổ để kích nổ chính xác thuốc nổ trong chiến đấu.
Fuzes do not always work as intended, causing safety concerns.
Ngòi nổ không phải lúc nào cũng hoạt động như mong muốn, gây lo ngại về an toàn.
What types of fuzes are used in modern military operations today?
Các loại ngòi nổ nào được sử dụng trong các hoạt động quân sự hiện đại ngày nay?
Họ từ
Từ "fuzes" (được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và kỹ thuật) thường chỉ đến các cơ cấu điều khiển trong thiết bị nổ, giúp xác định thời điểm mà một thiết bị nổ sẽ được kích hoạt. Trong tiếng Anh, "fuze" là phiên bản phổ biến, cả ở Anh và Mỹ, nhưng "fuse" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ thiết bị điện, không liên quan đến nổ. Sự nhầm lẫn giữa "fuzes" và "fuses" có thể xảy ra do cách phát âm khác nhau và ngữ nghĩa cụ thể trong từng tình huống.
Từ "fuzes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “fusus”, nghĩa là "hay" hoặc "để chiếu sáng". Nguồn gốc này diễn tả hành động đốt cháy, liên quan đến việc truyền lửa hoặc năng lượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fuzes" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị trong lĩnh vực điều khiển, kích nổ hoặc kích hoạt các thiết bị điện tử, phản ánh khía cạnh kết nối giữa việc truyền dẫn và sự khởi động mà nguyên gốc từ đã mô tả.
Từ "fuzes" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh an toàn thiết bị nổ hoặc quân sự, thường ít phổ biến hơn so với từ "fuze". Trong thành phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật hoặc công nghệ. Từ "fuzes" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, câu chuyện quân sự hoặc bàn luận về an toàn hóa chất.