Bản dịch của từ Fuzzy-wuzzy trong tiếng Việt

Fuzzy-wuzzy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuzzy-wuzzy (Noun)

fjˈuzəwˌeɪzɨz
fjˈuzəwˌeɪzɨz
01

Một người da đen, đặc biệt là người có mái tóc xoăn chặt.

A black person especially one with tightly curled hair.

Ví dụ

The term fuzzy-wuzzy is often used in cultural discussions today.

Thuật ngữ fuzzy-wuzzy thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn hóa hôm nay.

Many people do not understand the meaning of fuzzy-wuzzy.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của fuzzy-wuzzy.

Is fuzzy-wuzzy a respectful term in social conversations?

Fuzzy-wuzzy có phải là một thuật ngữ tôn trọng trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuzzy-wuzzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuzzy-wuzzy

Không có idiom phù hợp