Bản dịch của từ Gable trong tiếng Việt

Gable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gable (Noun)

gˈeɪbl
gˈeɪbl
01

Phần trên hình tam giác của bức tường ở cuối mái nhà có gờ.

The triangular upper part of a wall at the end of a ridged roof.

Ví dụ

The gable of the house was painted a bright blue color.

Mái gác của ngôi nhà được sơn màu xanh sáng.

There was no decoration on the gable of the community center.

Không có trang trí nào trên mái gác của trung tâm cộng đồng.

Is the gable of the school building facing east or west?

Mái gác của tòa nhà trường học hướng về phía đông hay phía tây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gable

Không có idiom phù hợp