Bản dịch của từ Gable trong tiếng Việt
Gable

Gable (Noun)
The gable of the house was painted a bright blue color.
Mái gác của ngôi nhà được sơn màu xanh sáng.
There was no decoration on the gable of the community center.
Không có trang trí nào trên mái gác của trung tâm cộng đồng.
Is the gable of the school building facing east or west?
Mái gác của tòa nhà trường học hướng về phía đông hay phía tây?
Họ từ
Gable là thuật ngữ chỉ phần tường trên cùng của một cấu trúc, thường có hình tam giác, nằm giữa hai mái dốc. Trong tiếng Anh, gable được sử dụng phổ biến trong kiến trúc để chỉ các thành phần giống như mái nhà. Về hình thức, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ thường sử dụng từ "gable roof" khi đề cập đến loại mái này, trong khi người Anh có thể coi đó là một phần của kiến trúc tổng thể.
Từ "gable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāpula", nghĩa là "đỉnh" hoặc "nóc". Từ này đã được chuyển qua tiếng Pháp cổ "gable", chỉ phần mái nhô lên trên của một tòa nhà, thường có hình tam giác. Trong lịch sử, cấu trúc này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có chức năng bảo vệ khỏi thời tiết. Ý nghĩa hiện tại của "gable" vẫn giữ nguyên tính chất hình học, nhấn mạnh vai trò trong kiến trúc.
Từ "gable" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực kiến trúc, thường dùng để chỉ phần mái của một tòa nhà mà có hình dạng tam giác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến kiến trúc hoặc xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, "gable" có thể được đề cập khi thảo luận về thiết kế nhà ở hoặc phân tích các phong cách kiến trúc khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp