Bản dịch của từ Gained trong tiếng Việt
Gained

Gained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gain.
Simple past and past participle of gain.
Last year, the charity gained significant support from local businesses.
Năm ngoái, tổ chức từ thiện đã nhận được sự ủng hộ lớn từ các doanh nghiệp địa phương.
The community did not gain enough volunteers for the event.
Cộng đồng không nhận đủ tình nguyện viên cho sự kiện.
How much support did the organization gain last month?
Tổ chức đã nhận được bao nhiêu sự ủng hộ trong tháng trước?
Dạng động từ của Gained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaining |
Họ từ
Từ "gained" là dạng quá khứ của động từ "gain", có nghĩa là đạt được hoặc thu được điều gì đó, thường liên quan đến lợi ích, kiến thức hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút; ví dụ, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn ở âm "ai" trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả kinh nghiệm cá nhân và thành tựu trong công việc.
Từ "gained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gain", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gaigner" và có nguồn gốc La Tinh là "cānuere", mang nghĩa là "đạt được" hoặc "thu được". Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc tăng trưởng hoặc thu lợi từ một hoạt động nào đó. Theo thời gian, từ "gained" đã mở rộng để chỉ những thành tựu đạt được trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tài chính đến thể chất, phản ánh việc tiến bộ và tích lũy.
Từ "gained" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mô tả sự phát triển, thành tựu hoặc cải thiện. Trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, nó thường được sử dụng để diễn tả việc thu được kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm. "Gained" cũng phổ biến trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu, nơi nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc thay đổi tích cực trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



