Bản dịch của từ Gained trong tiếng Việt
Gained
Gained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gain.
Simple past and past participle of gain.
Last year, the charity gained significant support from local businesses.
Năm ngoái, tổ chức từ thiện đã nhận được sự ủng hộ lớn từ các doanh nghiệp địa phương.
The community did not gain enough volunteers for the event.
Cộng đồng không nhận đủ tình nguyện viên cho sự kiện.
How much support did the organization gain last month?
Tổ chức đã nhận được bao nhiêu sự ủng hộ trong tháng trước?
Dạng động từ của Gained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp