Bản dịch của từ Gain trong tiếng Việt
Gain

Gain(Noun)
Dạng danh từ của Gain (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gain | Gains |
Gain(Verb)
Dạng động từ của Gain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gain" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu được, đạt được hoặc làm tăng lên. Trong tiếng Anh của Anh (British English), từ này được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt rõ ràng so với tiếng Anh của Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gain" có thể mang ý nghĩa khác nhau như lợi nhuận tài chính hoặc sự tiến bộ cá nhân. Trong trường hợp này, sự sử dụng có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu và bối cảnh văn hóa, nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên nghĩa chung.
Từ "gain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capere", có nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "thu được". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nó đã phát triển thành ý nghĩa chỉ việc thu lợi hoặc nhận được điều gì đó có giá trị. Ý nghĩa hiện tại của "gain" vẫn phản ánh sự chiếm hữu hoặc thu hoạch, không chỉ về mặt vật chất mà còn trong các lĩnh vực như tri thức và trải nghiệm.
Từ "gain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải mô tả sự tăng trưởng, lợi ích hoặc đạt được thành tựu. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo và thảo luận về tiến bộ. Ngoài ra, "gain" cũng phổ biến trong các cuộc đối thoại chuyên môn, kinh doanh và phát triển cá nhân, nơi nó mang ý nghĩa về việc đạt được kết quả tích cực hoặc cải thiện kỹ năng.
Họ từ
Từ "gain" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu được, đạt được hoặc làm tăng lên. Trong tiếng Anh của Anh (British English), từ này được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt rõ ràng so với tiếng Anh của Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gain" có thể mang ý nghĩa khác nhau như lợi nhuận tài chính hoặc sự tiến bộ cá nhân. Trong trường hợp này, sự sử dụng có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu và bối cảnh văn hóa, nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên nghĩa chung.
Từ "gain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capere", có nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "thu được". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nó đã phát triển thành ý nghĩa chỉ việc thu lợi hoặc nhận được điều gì đó có giá trị. Ý nghĩa hiện tại của "gain" vẫn phản ánh sự chiếm hữu hoặc thu hoạch, không chỉ về mặt vật chất mà còn trong các lĩnh vực như tri thức và trải nghiệm.
Từ "gain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải mô tả sự tăng trưởng, lợi ích hoặc đạt được thành tựu. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo và thảo luận về tiến bộ. Ngoài ra, "gain" cũng phổ biến trong các cuộc đối thoại chuyên môn, kinh doanh và phát triển cá nhân, nơi nó mang ý nghĩa về việc đạt được kết quả tích cực hoặc cải thiện kỹ năng.
