Bản dịch của từ Gains trong tiếng Việt
Gains

Gains (Noun)
Số nhiều của lợi ích.
Plural of gain.
Many communities gain benefits from local social programs and initiatives.
Nhiều cộng đồng có lợi ích từ các chương trình xã hội địa phương.
Not all social movements gain support from the public quickly.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều có được sự ủng hộ nhanh chóng.
What gains do social policies provide to low-income families?
Các chính sách xã hội mang lại lợi ích gì cho các gia đình thu nhập thấp?
The gains of volunteering are immeasurable.
Sự thu được từ việc tình nguyện không thể đo lường.
There are no gains in isolating oneself from society.
Không có lợi ích nào khi tự cô lập khỏi xã hội.
(thể hình) tăng khối lượng cơ bắp.
Bodybuilding increase in muscle mass.
Many bodybuilders report significant gains after six months of training.
Nhiều người tập thể hình báo cáo sự tăng trưởng đáng kể sau sáu tháng.
Not everyone achieves gains in muscle mass from casual workouts.
Không phải ai cũng đạt được sự tăng trưởng cơ bắp từ tập luyện thông thường.
What gains do you expect from your new workout routine?
Bạn mong đợi sự tăng trưởng nào từ chế độ tập luyện mới của bạn?
Regular exercise leads to gains in muscle mass.
Tập luyện thường xuyên dẫn đến sự tăng cơ bắp.
Skipping workouts results in no gains for bodybuilders.
Bỏ lỡ buổi tập không mang lại sự tăng cơ cho người tập gym.
Dạng danh từ của Gains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gain | Gains |
Họ từ
Từ "gains" là danh từ số nhiều của "gain", mang nghĩa là sự thu được, lợi ích hoặc thứ mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, "gains" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, khoa học hoặc thể thao để chỉ sự gia tăng hoặc tiến bộ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "gains" với nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "gains" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ganare", nghĩa là "kiếm được" hoặc "thu được". Tiếng Anh sử dụng từ này từ thế kỷ 14, thường chỉ các lợi ích hoặc thu nhập trong các lĩnh vực khác nhau. Sự chuyển biến nghĩa từ đơn thuần về mặt tài chính sang những khía cạnh rộng lớn hơn như những tiến bộ trong nhiều lĩnh vực cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và đặc điểm đa dạng trong việc sử dụng từ hiện nay.
Từ "gains" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về lợi ích và thành tựu. Trong Listening và Reading, "gains" thường liên quan đến các ngữ cảnh tài chính, sức khỏe và công nghệ. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, lợi nhuận tài chính hoặc lợi ích thu được từ một hành động hay quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



