Bản dịch của từ Galactic trong tiếng Việt

Galactic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galactic (Adjective)

gəlˈæktɪk
gəlˈæktɪk
01

Liên quan đến một thiên hà hoặc các thiên hà, đặc biệt là thiên hà chứa hệ mặt trời.

Relating to a galaxy or galaxies especially the galaxy containing the solar system.

Ví dụ

The professor gave a galactic presentation on space exploration.

Giáo sư đã thực hiện một bài thuyết trình về khám phá vũ trụ.

Some students found the topic of galactic distances confusing.

Một số sinh viên thấy chủ đề về khoảng cách vũ trụ rất rối.

Was the research paper about galactic phenomena well-received?

Bài báo cáo nghiên cứu về hiện tượng vũ trụ có được đón nhận không?

The galactic conference attracted astronomers from around the world.

Hội nghị vũ trụ thu hút các nhà thiên văn từ khắp nơi trên thế giới.

Not many people understand the significance of galactic studies in astronomy.

Không nhiều người hiểu về sự quan trọng của nghiên cứu vũ trụ trong thiên văn học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galactic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galactic

Không có idiom phù hợp