Bản dịch của từ Galant trong tiếng Việt

Galant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galant (Adjective)

gˈɑlnt
gˈɑlnt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị phong cách nhẹ nhàng và thanh lịch của âm nhạc thế kỷ 18.

Relating to or denoting a light and elegant style of 18thcentury music.

Ví dụ

The galant style of music was popular in 18th century France.

Phong cách âm nhạc galant rất phổ biến ở Pháp thế kỷ 18.

Many people do not appreciate galant music in today's society.

Nhiều người không đánh giá cao âm nhạc galant trong xã hội ngày nay.

Is the galant style still relevant in modern social events?

Phong cách galant có còn phù hợp trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galant

Không có idiom phù hợp