Bản dịch của từ Galen trong tiếng Việt

Galen

Noun [U/C]Adjective

Galen (Noun)

gˈeiln̩
gˈeiln̩
01

Một bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm và kiến thức

A physician who is advanced in years and knowledge

Ví dụ

Galen was a respected galen in the ancient Roman society.

Galen là một galen được tôn trọng trong xã hội La Mã cổ đại.

The local community sought advice from the wise galen.

Cộng đồng địa phương tìm kiếm lời khuyên từ galen khôn ngoan.

Galen (Adjective)

gˈeiln̩
gˈeiln̩
01

Của hoặc liên quan đến bác sĩ hy lạp cổ đại galen hoặc các nguyên tắc y học của ông

Of or pertaining to the ancient greek physician galen or his medical principles

Ví dụ

The medical community discussed the Galen approach to healthcare.

Cộng đồng y học thảo luận về cách tiếp cận của Galen.

Many scholars study the Galen theories in medical history classes.

Nhiều học giả nghiên cứu các lý thuyết của Galen trong lớp học lịch sử y học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galen

Không có idiom phù hợp