Bản dịch của từ Galingale trong tiếng Việt

Galingale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galingale (Noun)

gˈælɪngeɪl
gˈælɪngeɪl
01

Cách viết khác của riềng.

Alternative spelling of galangal.

Ví dụ

Galingale is often used in Thai dishes for its unique flavor.

Galingale thường được sử dụng trong các món ăn Thái vì hương vị đặc biệt.

Many people do not know galingale is a type of galangal.

Nhiều người không biết galingale là một loại galangal.

Is galingale commonly found in Vietnamese markets or restaurants?

Galingale có thường được tìm thấy trong các chợ hoặc nhà hàng Việt Nam không?

02

Một trong nhiều loài cói cyperus có thân rễ thơm.

One of several species of cyperus sedges with aromatic rhizomes.

Ví dụ

Galingale is often used in traditional Vietnamese herbal remedies for health.

Galingale thường được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược truyền thống của Việt Nam.

Many people do not know about galingale's benefits in social gatherings.

Nhiều người không biết về lợi ích của galingale trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is galingale commonly used in your community for social events?

Galingale có được sử dụng phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galingale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galingale

Không có idiom phù hợp