Bản dịch của từ Galangal trong tiếng Việt

Galangal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galangal (Noun)

gəlˈæŋgl
gəlˈæŋgl
01

Một loại cây châu á thuộc họ gừng, thân rễ thơm được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm thuốc thảo dược.

An asian plant of the ginger family the aromatic rhizome of which is widely used in cooking and herbal medicine.

Ví dụ

Galangal is often used in Thai dishes like Tom Yum soup.

Galangal thường được sử dụng trong các món ăn Thái như súp Tom Yum.

Many people do not know about galangal's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của galangal.

Is galangal available in local markets for herbal remedies?

Galangal có sẵn ở các chợ địa phương cho các phương thuốc thảo dược không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galangal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galangal

Không có idiom phù hợp