Bản dịch của từ Gallup trong tiếng Việt

Gallup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallup (Noun)

gˈæləp
gˈæləp
01

Một phương pháp thăm dò ý kiến phổ biến được sử dụng để thu thập ý kiến công chúng về các vấn đề khác nhau.

A popular poll method used to gather public opinion on various issues.

Ví dụ

Gallup polls are widely used to assess public opinion on politics.

Các cuộc thăm dò Gallup được sử dụng rộng rãi để đánh giá ý kiến công chúng về chính trị.

Not all social studies rely solely on Gallup polls for data.

Không tất cả các nghiên cứu xã hội đều hoàn toàn dựa vào cuộc thăm dò Gallup để có dữ liệu.

Do you think Gallup polls accurately represent public sentiment on issues?

Bạn có nghĩ rằng các cuộc thăm dò Gallup đại diện chính xác cho quan điểm công chúng về các vấn đề không?

Gallup (Verb)

ˈɡæ.ləp
ˈɡæ.ləp
01

Để thu thập ý kiến công chúng thông qua phương pháp thăm dò ý kiến phổ biến.

To gather public opinion through a popular poll method.

Ví dụ

Did you know that many politicians use Gallup polls for elections?

Bạn có biết rằng nhiều chính trị gia sử dụng cuộc thăm dò Gallup cho các cuộc bầu cử không?

She always includes Gallup data in her IELTS writing essays.

Cô ấy luôn bao gồm dữ liệu Gallup trong bài luận viết IELTS của mình.

Using Gallup polls can help you understand public opinion better.

Sử dụng cuộc thăm dò Gallup có thể giúp bạn hiểu rõ hơn ý kiến công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gallup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallup

Không có idiom phù hợp