Bản dịch của từ Poll trong tiếng Việt
Poll
Poll (Noun)
She shook her head in disbelief.
Cô ấy lắc đầu trong sự hoài nghi.
The baby rested on her mother's shoulder.
Em bé nằm trên vai của mẹ.
He scratched his head while trying to solve the problem.
Anh ấy gãi đầu khi cố gắng giải quyết vấn đề.
The poll results showed a clear winner in the election.
Kết quả thăm dò cho thấy một người chiến thắng rõ ràng trong cuộc bầu cử.
The latest poll indicated a shift in public opinion.
Cuộc thăm dò mới nhất cho thấy có sự thay đổi trong ý kiến công cộng.
The poll turnout was higher than expected, surprising many analysts.
Số người tham gia bỏ phiếu cao hơn dự kiến, làm ngạc nhiên nhiều nhà phân tích.
Một loài động vật không có sừng, đặc biệt là một trong những giống gia súc không có sừng.
A hornless animal, especially one of a breed of hornless cattle.
The farmer raised a herd of poll cattle for milk production.
Người nông dân nuôi một đàn bò poll để sản xuất sữa.
The poll cows were known for their gentle temperament and high milk yield.
Những con bò poll nổi tiếng với tính cách hiền lành và lượng sữa cao.
The poll breed is popular among farmers due to its docile nature.
Giống bò poll được yêu thích bởi những người nông dân vì tính hiền lành.
Dạng danh từ của Poll (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poll | Polls |
Kết hợp từ của Poll (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exit poll Cuộc khảo sát dự đoán kết quả bầu cử | The exit poll predicted the election outcome accurately. Cuộc thăm dò dự báo kết quả bầu cử chính xác. |
Political poll Cuộc thăm dò dân ý chính trị | The recent political poll showed a decrease in approval ratings. Cuộc thăm dò dư luận chính trị gần đây cho thấy sự giảm điểm đánh giá. |
Popularity poll Cuộc khảo sát về mức độ phổ biến | The popularity poll showed that emma was the most liked. Cuộc thăm dò ý kiến cho thấy rằng emma là người được yêu thích nhất. |
Nationwide poll Cuộc thăm dò dư luận quốc gia | The company conducted a nationwide poll on social media engagement. Công ty đã tiến hành một cuộc thăm dò dư luận trên mạng xã hội. |
Straw poll Cuộc thăm dò ý kiến | The straw poll indicated a preference for the new community center. Cuộc thăm dò dự đoán sự ưa thích cho trung tâm cộng đồng mới. |
Poll (Verb)
Cắt bỏ sừng (một con vật, đặc biệt là bò con).
Cut the horns off (an animal, especially a young cow).
Farmers polled their cattle to prevent injuries during mating season.
Nông dân bỏ sừng cho gia súc để tránh chấn thương trong mùa giao phối.
The vet recommended polling the calf for its safety.
Bác sĩ thú y khuyên bỏ sừng cho con bê vì an toàn.
Polling is a common practice to protect livestock from harm.
Bỏ sừng là một phương pháp phổ biến để bảo vệ gia súc khỏi tổn thương.
Kiểm tra trạng thái của (một thiết bị), đặc biệt là một phần của chu trình lặp lại.
Check the status of (a device), especially as part of a repeated cycle.
They poll the users annually to gather feedback.
Họ thăm dò người dùng hàng năm để thu thập phản hồi.
The company polls customers to improve their services.
Công ty thăm dò khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.
The government polls citizens about their satisfaction with policies.
Chính phủ thăm dò công dân về sự hài lòng với chính sách.
They will poll the residents about the new community center.
Họ sẽ thăm dò ý kiến của cư dân về trung tâm cộng đồng mới.
The survey company will poll 1000 people for the research.
Công ty khảo sát sẽ thăm dò 1000 người cho nghiên cứu.
The government plans to poll citizens on the upcoming policies.
Chính phủ dự định thăm dò ý kiến của công dân về các chính sách sắp tới.
Dạng động từ của Poll (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polling |
Họ từ
Từ "poll" có nghĩa là cuộc khảo sát ý kiến hoặc thăm dò, thường được thực hiện để thu thập thông tin về quan điểm hoặc ý kiến của một nhóm người. Trong tiếng Anh Mỹ, "poll" có thể dùng để chỉ các cuộc bầu cử quan trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "poll" trong cả các cuộc thăm dò và bầu cử. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, cách dùng có thể phản ánh sự khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị.
Từ "poll" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pollare", có nghĩa là "đếm" hoặc "bình chọn". Trong tiếng Anh cổ, "poll" được sử dụng để chỉ hành động thu thập ý kiến hoặc thông tin từ một nhóm người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành hình thức khảo sát và bầu cử, phản映 sự tập trung vào việc đo lường ý kiến công chúng. Ngày nay, "poll" thường được dùng để chỉ các cuộc thăm dò và khảo sát ý kiến, gắn với hoạt động dân chủ và quản lý xã hội.
Từ "poll" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khảo sát, ý kiến của cộng đồng hoặc thống kê. Trong các tình huống khác, "poll" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, xã hội để chỉ các cuộc thăm dò dư luận hoặc nghiên cứu thị trường. Nó phản ánh cảm nhận hoặc mong muốn của một nhóm người nhất định, thường được báo cáo và phân tích để đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp