Bản dịch của từ Galoot trong tiếng Việt

Galoot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galoot (Noun)

gəlˈut
gəlˈut
01

Một người vụng về hoặc ngu ngốc (thường là một thuật ngữ lạm dụng).

A clumsy or stupid person often as a term of abuse.

Ví dụ

That galoot spilled coffee all over his IELTS test papers yesterday.

Gã ngốc đó đã làm đổ cà phê lên giấy thi IELTS hôm qua.

She is not a galoot; she speaks English very well.

Cô ấy không phải là một gã ngốc; cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.

Is that galoot really trying to give us social advice?

Gã ngốc đó thật sự đang cố gắng cho chúng ta lời khuyên xã hội sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galoot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galoot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.