Bản dịch của từ Gambier trong tiếng Việt

Gambier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gambier (Noun)

gˈæmbiɹ
gˈæmbiɹ
01

Một chiết xuất làm se của một loại cây châu á nhiệt đới, được sử dụng trong thuộc da.

An astringent extract of a tropical asiatic plant used in tanning.

Ví dụ

Gambier is used in traditional methods of leather tanning in Vietnam.

Gambier được sử dụng trong các phương pháp thuộc da truyền thống ở Việt Nam.

Many people do not know about gambier's role in leather production.

Nhiều người không biết về vai trò của gambier trong sản xuất da.

Is gambier still popular among local tanners in Ho Chi Minh City?

Gambier có còn phổ biến trong số các thợ thuộc da ở Thành phố Hồ Chí Minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gambier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gambier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.