Bản dịch của từ Gambier trong tiếng Việt
Gambier

Gambier (Noun)
Gambier is used in traditional methods of leather tanning in Vietnam.
Gambier được sử dụng trong các phương pháp thuộc da truyền thống ở Việt Nam.
Many people do not know about gambier's role in leather production.
Nhiều người không biết về vai trò của gambier trong sản xuất da.
Is gambier still popular among local tanners in Ho Chi Minh City?
Gambier có còn phổ biến trong số các thợ thuộc da ở Thành phố Hồ Chí Minh không?
Gambier là một loại chất nhuộm tự nhiên, được chiết xuất từ lá cây gambier (Uncaria gambier), thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may để tạo màu cho vải. Chất này có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được ưa chuộng trong sản xuất nhuộm truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ.
Từ "gambier" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "gambir", được chuyển thể qua tiếng Malay. Từ này dùng để chỉ một loại cây thuộc họ Rubiaceae, có tên khoa học là Uncaria gambir, thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và nhuộm màu. Vào thế kỷ 19, gambier được nhập khẩu sang châu Âu và nhanh chóng trở thành nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm, từ đó duy trì ý nghĩa liên quan đến các ứng dụng trong công nghiệp và y học hiện nay.
Gambier là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và nhuộm sợi. Gambier được biết đến như một loại cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á, được sử dụng làm chất nhuộm tự nhiên và trong y học cổ truyền. Tài liệu học thuật và chuyên ngành xác nhận tính đặc thù và hạn chế của từ này trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.