Bản dịch của từ Gambol trong tiếng Việt

Gambol

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gambol (Noun)

gˈæmbl̩
gˈæmbl̩
01

Một hành động chạy hoặc nhảy vui đùa.

An act of running or jumping about playfully.

Ví dụ

Children's gambol in the playground delighted the parents.

Trò chơi của trẻ em ở sân chơi làm vui lòng các bậc phụ huynh.

The puppy's gambol around the yard brought smiles to everyone.

Việc chó con chơi nhảy quanh sân mang lại nụ cười cho mọi người.

The kittens' gambol with a ball of yarn was adorable.

Trò chơi nhảy múa của mèo con với quả bóng len rất dễ thương.

Gambol (Verb)

gˈæmbl̩
gˈæmbl̩
01

Chạy hoặc nhảy vui vẻ.

Run or jump about playfully.

Ví dụ

Children gambol in the playground after school.

Trẻ em nhảy nhót trong sân chơi sau giờ học.

The puppies gambol around the yard, full of energy.

Những chú chó con nhảy nhót xung quanh sân, tràn đầy năng lượng.

At the party, guests gambol on the dance floor joyfully.

Tại buổi tiệc, khách mời nhảy nhót trên sàn nhảy một cách vui vẻ.

Dạng động từ của Gambol (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gambol

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gambolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gambolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gambols

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gambolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gambol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gambol

Không có idiom phù hợp