Bản dịch của từ Gambol trong tiếng Việt
Gambol

Gambol (Noun)
Children's gambol in the playground delighted the parents.
Trò chơi của trẻ em ở sân chơi làm vui lòng các bậc phụ huynh.
The puppy's gambol around the yard brought smiles to everyone.
Việc chó con chơi nhảy quanh sân mang lại nụ cười cho mọi người.
The kittens' gambol with a ball of yarn was adorable.
Trò chơi nhảy múa của mèo con với quả bóng len rất dễ thương.
Gambol (Verb)
Children gambol in the playground after school.
Trẻ em nhảy nhót trong sân chơi sau giờ học.
The puppies gambol around the yard, full of energy.
Những chú chó con nhảy nhót xung quanh sân, tràn đầy năng lượng.
At the party, guests gambol on the dance floor joyfully.
Tại buổi tiệc, khách mời nhảy nhót trên sàn nhảy một cách vui vẻ.
Dạng động từ của Gambol (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gambol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gambolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gambolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gambols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gambolling |
Họ từ
"Gambol" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa "nhảy múa, chạy nhảy vui vẻ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chuyển động nhảy nhót một cách thoải mái, thường là trong trạng thái vui vẻ hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "gambol" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong văn phong hàn lâm hoặc văn chương.
Từ "gambol" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gamboler", có nghĩa là "nhảy nhót, nhảy múa". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "cambulare", mang nghĩa "bước nhảy". Sự phát triển ngữ nghĩa của "gambol" phản ánh một hình ảnh tươi vui, thể hiện sự vui tươi và chuyển động nhịp nhàng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này chỉ hành động nhảy múa hoặc nhảy nhót một cách vui vẻ, thường liên quan đến trẻ em hoặc động vật.
Từ "gambol" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài đọc hoặc viết học thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động vui đùa hồn nhiên của trẻ em hoặc động vật, thường gắn liền với những cảnh tượng tự nhiên. Ngoài ra, “gambol” thường xuất hiện trong văn chương hoặc thơ ca, khi tác giả muốn nhấn mạnh sự tươi vui và tự do trong các tình huống xã hội hay môi trường bình yên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp