Bản dịch của từ Gambolling trong tiếng Việt
Gambolling

Gambolling (Verb)
Children are gambolling in the park during the community festival.
Trẻ em đang nhảy múa trong công viên trong lễ hội cộng đồng.
They are not gambolling at the event due to the rain.
Họ không nhảy múa tại sự kiện do trời mưa.
Are the kids gambolling at the neighborhood block party today?
Có phải bọn trẻ đang nhảy múa tại bữa tiệc khu phố hôm nay không?
Dạng động từ của Gambolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gambol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gambolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gambolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gambols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gambolling |
Họ từ
Từ "gambolling" (cách viết British English; viết tắt là "gamboling" trong American English) có nghĩa là hành động nhảy múa, vui chơi một cách vui vẻ và nô đùa. Từ này thường mô tả hành vi của trẻ con hoặc động vật trong khi chúng thể hiện sự vui vẻ và năng động. Về ngữ âm, "gambolling" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn và nhấn mạnh ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi "gamboling" có thể có nhấn âm tương tự ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này tuy nhỏ nhưng tạo nên nét riêng trong cách diễn đạt tiếng Anh của mỗi phương ngữ.
Từ "gambolling" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gamboler", có nghĩa là "nhảy múa" hay "chạy nhảy". Rễ từ tiếng Latinh "gamba", chỉ chân hoặc chân ngựa. Sự kết hợp này tạo nên hình ảnh về sự vui tươi và năng động. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ hành động nhảy múa hoặc di chuyển một cách vui vẻ, gợi lên cảm xúc tích cực và sự tự do trong hoạt động của con người hoặc động vật.
Từ "gambolling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và ngữ cảnh nói về hành động vui tươi của trẻ em hoặc động vật. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự vui vẻ, tự do và hoạt bát. Trong văn học, từ này có thể được gặp trong các tác phẩm thiếu nhi hoặc mô tả thiên nhiên, nơi biểu thị sự vui tươi không bị hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp