Bản dịch của từ Gambolling trong tiếng Việt

Gambolling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gambolling (Verb)

ɡˈæmboʊlɨŋ
ɡˈæmboʊlɨŋ
01

Chạy hoặc nhảy một cách sống động, thường là để giải trí.

To run or jump in a lively way usually for fun.

Ví dụ

Children are gambolling in the park during the community festival.

Trẻ em đang nhảy múa trong công viên trong lễ hội cộng đồng.

They are not gambolling at the event due to the rain.

Họ không nhảy múa tại sự kiện do trời mưa.

Are the kids gambolling at the neighborhood block party today?

Có phải bọn trẻ đang nhảy múa tại bữa tiệc khu phố hôm nay không?

Dạng động từ của Gambolling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gambol

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gambolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gambolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gambols

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gambolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gambolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gambolling

Không có idiom phù hợp