Bản dịch của từ Gamesmanship trong tiếng Việt

Gamesmanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamesmanship (Noun)

gˈeɪmzmnʃɪp
gˈeɪmzmnʃɪp
01

Nghệ thuật chiến thắng trò chơi bằng cách sử dụng nhiều thủ đoạn và chiến thuật khác nhau để đạt được lợi thế về mặt tâm lý.

The art of winning games by using various ploys and tactics to gain a psychological advantage.

Ví dụ

His gamesmanship helped him win the debate competition effortlessly.

Sự khéo léo của anh ấy đã giúp anh ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận một cách dễ dàng.

She never resorts to gamesmanship to succeed in social interactions.

Cô ấy không bao giờ dùng chiêu trò để thành công trong giao tiếp xã hội.

Is gamesmanship considered ethical in IELTS writing and speaking tasks?

Liệu sự khéo léo có được coi là đạo đức trong các nhiệm vụ viết và nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamesmanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamesmanship

Không có idiom phù hợp