Bản dịch của từ Gamesmanship trong tiếng Việt
Gamesmanship

Gamesmanship (Noun)
His gamesmanship helped him win the debate competition effortlessly.
Sự khéo léo của anh ấy đã giúp anh ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận một cách dễ dàng.
She never resorts to gamesmanship to succeed in social interactions.
Cô ấy không bao giờ dùng chiêu trò để thành công trong giao tiếp xã hội.
Is gamesmanship considered ethical in IELTS writing and speaking tasks?
Liệu sự khéo léo có được coi là đạo đức trong các nhiệm vụ viết và nói IELTS không?
Họ từ
"Gamesmanship" là thuật ngữ dùng để chỉ những chiến thuật hoặc chiến lược tinh vi nhằm giành lợi thế trong các trò chơi hoặc cạnh tranh, thường thông qua việc khéo léo sử dụng tâm lý đối thủ mà không vi phạm quy tắc chính thức. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong thể thao và kinh doanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù "gamesmanship" có thể được phát âm khác nhau do khác biệt về giọng điệu.
Từ "gamesmanship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "game" (trò chơi) và hậu tố "-ship" (tình trạng hay khả năng). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950, ám chỉ đến nghệ thuật và chiến thuật nhằm đạt được lợi thế trong trò chơi, mà không vi phạm quy tắc chính thức. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với tinh thần cạnh tranh trong thể thao và trò chơi, nhấn mạnh vào sự khéo léo trong việc sử dụng quy tắc để tối ưu hoá cơ hội chiến thắng.
Từ "gamesmanship" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc chiến lược. Trong phần viết và đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về éthiques trong thể thao hoặc các chiến thuật trong cạnh tranh. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "gamesmanship" thường được sử dụng trong các tình huống cạnh tranh, đặc biệt trong thể thao, để chỉ các kỹ thuật nhằm đạt lợi thế mà không vi phạm quy tắc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất