Bản dịch của từ Gangbuster trong tiếng Việt

Gangbuster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gangbuster (Noun)

gˈæŋbʌstɚ
gˈæŋbʌstɚ
01

Một sĩ quan của cơ quan thực thi pháp luật tham gia phá vỡ các băng nhóm tội phạm.

An officer of a lawenforcement agency who takes part in breaking up criminal gangs.

Ví dụ

Officer Smith is a dedicated gangbuster in our local police department.

Cảnh sát Smith là một người chuyên chống băng nhóm trong sở cảnh sát địa phương.

Not every gangbuster can handle violent gang confrontations effectively.

Không phải ai cũng có thể xử lý các cuộc đối đầu băng nhóm một cách hiệu quả.

Is the gangbuster program effective in reducing crime rates in cities?

Chương trình chống băng nhóm có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?

02

Rất thành công.

Very successful.

Ví dụ

The community event was a gangbuster, attracting over 500 attendees.

Sự kiện cộng đồng là một thành công lớn, thu hút hơn 500 người tham dự.

The gangbuster fundraiser did not raise enough money for the charity.

Buổi gây quỹ thành công lớn không quyên góp đủ tiền cho tổ chức từ thiện.

Was the new social program a gangbuster for local engagement?

Chương trình xã hội mới có phải là một thành công lớn cho sự tham gia địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gangbuster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gangbuster

Không có idiom phù hợp