Bản dịch của từ Gap year trong tiếng Việt
Gap year

Gap year (Noun)
Many students take a gap year to explore different cultures and countries.
Nhiều sinh viên dành một năm nghỉ để khám phá các nền văn hóa và quốc gia khác nhau.
Not all students choose a gap year before starting university education.
Không phải tất cả sinh viên đều chọn một năm nghỉ trước khi bắt đầu học đại học.
Do you think a gap year is beneficial for personal growth?
Bạn có nghĩ rằng một năm nghỉ có lợi cho sự phát triển cá nhân không?
Taking a gap year can provide valuable life experiences.
Năm nghỉ để mang lại kinh nghiệm cuộc sống quý giá.
Some students believe that a gap year is unnecessary for success.
Một số học sinh tin rằng năm nghỉ không cần thiết để thành công.
"Gap year" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian một năm mà sinh viên tạm hoãn việc học để tham gia các hoạt động như du lịch, thực tập hoặc tình nguyện. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về cách phát âm. "Gap year" thường được xem là một cơ hội để phát triển bản thân và có trải nghiệm thực tiễn trước khi tiếp tục học tập hoặc gia nhập lực lượng lao động.
Thuật ngữ "gap year" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, chỉ khoảng thời gian một năm giữa giai đoạn học tập, thường là sau khi tốt nghiệp trung học và trước khi vào đại học hoặc bắt đầu công việc chính thức. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ "gap" trong tiếng Latin "cappa", có nghĩa là "khoảng trống". Thuật ngữ này phát triển trong thế kỷ 20, phản ánh xu hướng giới trẻ tìm kiếm kinh nghiệm sống và phát triển bản thân trước khi tiếp tục con đường học vấn hoặc sự nghiệp.
Khái niệm "gap year" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về giáo dục hoặc kế hoạch tương lai. Thuật ngữ này thường liên quan đến bối cảnh sinh viên nghỉ một năm giữa bậc học để du lịch, làm việc hoặc tình nguyện. Trong các bài viết học thuật, "gap year" cũng được bàn luận về ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



