Bản dịch của từ Garbage bag trong tiếng Việt

Garbage bag

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbage bag (Noun)

ɡˈɑɹbɨdʒ bˈæɡ
ɡˈɑɹbɨdʒ bˈæɡ
01

Túi đựng rác thải sinh hoạt hoặc rác thải.

A bag for holding household waste or rubbish.

Ví dụ

She disposed of the garbage bag in the bin.

Cô ấy đã vứt chiếc túi rác vào thùng.

The city provided free garbage bags to residents.

Thành phố cung cấp miễn phí túi rác cho cư dân.

He carried the heavy garbage bag out to the curb.

Anh ấy mang chiếc túi rác nặng ra ngoài lề đường.

Garbage bag (Phrase)

ɡˈɑɹbɨdʒ bˈæɡ
ɡˈɑɹbɨdʒ bˈæɡ
01

Chất thải không có giá trị; rác.

Waste material of no value rubbish.

Ví dụ

He threw the garbage bag in the bin.

Anh ta ném túi rác vào thùng.

The volunteers cleaned the park, collecting garbage bags.

Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên, thu gom túi rác.

The city council provided free garbage bags for residents.

Hội đồng thành phố cung cấp miễn phí túi rác cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garbage bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbage bag

Không có idiom phù hợp