Bản dịch của từ Garbage bag trong tiếng Việt
Garbage bag

Garbage bag (Noun)
She disposed of the garbage bag in the bin.
Cô ấy đã vứt chiếc túi rác vào thùng.
The city provided free garbage bags to residents.
Thành phố cung cấp miễn phí túi rác cho cư dân.
He carried the heavy garbage bag out to the curb.
Anh ấy mang chiếc túi rác nặng ra ngoài lề đường.
Garbage bag (Phrase)
He threw the garbage bag in the bin.
Anh ta ném túi rác vào thùng.
The volunteers cleaned the park, collecting garbage bags.
Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên, thu gom túi rác.
The city council provided free garbage bags for residents.
Hội đồng thành phố cung cấp miễn phí túi rác cho cư dân.
Túi rác là một loại bao bì thường được làm từ nhựa, dùng để chứa đựng và thu gom rác thải. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương là "bin liner". Điều này phản ánh sự khác biệt trong cả cách dùng và ngữ cảnh văn hóa; "garbage bag" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về quản lý rác thải hơn, trong khi "bin liner" nhấn mạnh vào việc lót thùng rác.
Thuật ngữ "garbage bag" bắt nguồn từ từ "garbage" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "garba", nghĩa là “rác” trong tiếng Latin cổ. Từ "bag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bagge", chỉ một vật dùng để chứa đựng. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu trong cuộc sống hiện đại về việc quản lý và thu gom rác thải hiệu quả, cho thấy sự tiến bộ trong nhận thức về vệ sinh môi trường và tổ chức không gian sống.
Túi rác là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến việc thảo luận về môi trường và quản lý chất thải. Tần suất xuất hiện của nó trong IELTS có thể được coi là trung bình, xuất hiện trong các tình huống như mô tả hành vi bảo vệ môi trường. Ngoài IELTS, túi rác thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về phân loại chất thải và thiết kế nhà ở xanh, liên quan đến vấn đề bảo vệ môi trường và tái chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp