Bản dịch của từ Garble trong tiếng Việt
Garble
Garble (Noun)
Một tài khoản hoặc đường truyền bị cắt xén.
A garbled account or transmission.
The garble of rumors spread quickly in the small town.
Âm thanh của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
The garble of information caused confusion among the community members.
Sự nhầm lẫn của thông tin gây ra sự lúng túng giữa cộng đồng.
Garble (Verb)
Tái tạo (một tin nhắn, âm thanh hoặc đường truyền) một cách lộn xộn và méo mó.
Reproduce (a message, sound, or transmission) in a confused and distorted way.
The news report was garbled during the live broadcast.
Bản tin bị làm rối trong lúc truyền hình trực tiếp.
The rumor about the celebrity got garbled on social media.
Tin đồn về ngôi sao bị làm rối trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp