Bản dịch của từ Garble trong tiếng Việt
Garble

Garble (Noun)
Một tài khoản hoặc đường truyền bị cắt xén.
A garbled account or transmission.
The garble of rumors spread quickly in the small town.
Âm thanh của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
The garble of information caused confusion among the community members.
Sự nhầm lẫn của thông tin gây ra sự lúng túng giữa cộng đồng.
The garble of messages on social media led to misunderstandings.
Sự lẫn lộn của tin nhắn trên mạng xã hội dẫn đến sự hiểu lầm.
Garble (Verb)
Tái tạo (một tin nhắn, âm thanh hoặc đường truyền) một cách lộn xộn và méo mó.
Reproduce (a message, sound, or transmission) in a confused and distorted way.
The news report was garbled during the live broadcast.
Bản tin bị làm rối trong lúc truyền hình trực tiếp.
The rumor about the celebrity got garbled on social media.
Tin đồn về ngôi sao bị làm rối trên mạng xã hội.
The important message was garbled due to poor reception.
Thông điệp quan trọng bị làm rối do tín hiệu yếu.
Họ từ
Từ "garble" có nghĩa là làm biến dạng hoặc làm mất đi sự rõ ràng của thông tin, thường ám chỉ đến việc truyền đạt hoặc sao chép sai lệch nội dung. Trong tiếng Anh, "garbled" là phiên bản quá khứ và quá khứ phân từ của động từ này. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "garble" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thông tin bị nhiễu loạn hoặc không chính xác.
Từ "garble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "garbulare", mang nghĩa là "làm rối" hoặc "khoảng cách". Nó được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "garbeler", với nghĩa là làm hỏng thông tin bằng cách phối hợp lại một cách lộn xộn. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách mà thông tin được xử lý và diễn đạt. Hiện nay, "garble" thường được sử dụng để chỉ việc làm lệch lạc thông tin, dẫn đến sự khó hiểu hoặc mất đi ý nghĩa.
Từ "garble" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc hiểu sai thông tin hay nội dung do sự truyền đạt không rõ ràng. Trong phần Nói và Viết, "garble" có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng rối rắm trong giao tiếp. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các dữ liệu bị sai hoặc rối rắm do lỗi truyền tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp