Bản dịch của từ Garble trong tiếng Việt

Garble

Noun [U/C]Verb

Garble (Noun)

gˈɑɹbl̩
gˈɑɹbl̩
01

Một tài khoản hoặc đường truyền bị cắt xén.

A garbled account or transmission.

Ví dụ

The garble of rumors spread quickly in the small town.

Âm thanh của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.

The garble of information caused confusion among the community members.

Sự nhầm lẫn của thông tin gây ra sự lúng túng giữa cộng đồng.

Garble (Verb)

gˈɑɹbl̩
gˈɑɹbl̩
01

Tái tạo (một tin nhắn, âm thanh hoặc đường truyền) một cách lộn xộn và méo mó.

Reproduce (a message, sound, or transmission) in a confused and distorted way.

Ví dụ

The news report was garbled during the live broadcast.

Bản tin bị làm rối trong lúc truyền hình trực tiếp.

The rumor about the celebrity got garbled on social media.

Tin đồn về ngôi sao bị làm rối trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garble

Không có idiom phù hợp