Bản dịch của từ Garnering trong tiếng Việt
Garnering
Garnering (Verb)
Thu thập hoặc thu thập (cái gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc phê duyệt)
To gather or collect something especially information or approval.
The campaign is garnering support from local community leaders in Chicago.
Chiến dịch đang thu hút sự ủng hộ từ các lãnh đạo cộng đồng ở Chicago.
The event did not garner enough interest from young people this year.
Sự kiện năm nay không thu hút đủ sự quan tâm từ giới trẻ.
Is the organization garnering approval for its new social initiative?
Tổ chức có đang thu hút sự chấp thuận cho sáng kiến xã hội mới không?
Dạng động từ của Garnering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garner |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garnered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garnered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garners |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garnering |
Họ từ
Từ "garnering" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là thu thập, tích lũy hoặc tập hợp. Được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh diễn đạt việc thu hút sự chú ý, tài nguyên hay hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh nhất định, với "garnering" thường xuất hiện trong các bài viết chính thức, học thuật hoặc báo chí.
Từ "garnering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "garinare", nghĩa là thu thập hoặc tích trữ. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "gerner" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "garnering" chỉ hành động thu thập, tích lũy thông tin, kinh nghiệm hoặc tài nguyên, thể hiện sự phát triển từ ý nghĩa thu thập vật chất sang khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "garnering" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và báo chí, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến việc thu thập hoặc tích lũy thông tin, dữ liệu, hoặc sự chú ý. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, chủ yếu gặp trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về nghiên cứu hoặc các vấn đề xã hội. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài báo nghiên cứu, và văn bản phân tích, phản ánh quá trình thu thập kiến thức hoặc kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp