Bản dịch của từ Garret trong tiếng Việt
Garret
Garret (Noun)
She lived in a small garret on the city's outskirts.
Cô sống trong một gác xép nhỏ ở ngoại ô thành phố.
They did not find a garret suitable for their needs.
Họ không tìm thấy gác xép nào phù hợp với nhu cầu của họ.
Is the garret above the main floor rented out?
Gác xép trên tầng chính có cho thuê không?
Họ từ
Từ "garret" chỉ một không gian sống nhỏ hẹp, thường là gác mái hoặc tầng cao nhất trong một tòa nhà, thường được sử dụng bởi những người nghệ sĩ hoặc nhà văn. Trong tiếng Anh, "garret" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ "attic" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ gác mái nói chung. Về mặt ngữ nghĩa, "garret" thường gợi nhớ đến hình ảnh của sự sáng tạo và sự cô lập.
Từ "garret" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "garite", chỉ không gian trên gác mái hoặc tầng trên của ngôi nhà. Nó xuất phát từ tiếng Latinh "garita", có nghĩa là tháp hoặc nơi bảo vệ. Theo thời gian, nó phát triển thành một thuật ngữ chỉ những căn phòng nhỏ, thường dùng cho nghệ sĩ hoặc nhà văn, thể hiện ý tưởng về sự cô lập và sáng tạo. Nghĩa hiện tại của từ thể hiện mối liên hệ giữa không gian sống và sự sáng tạo của con người trong hoàn cảnh hẹp hòi.
Từ "garret" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, đặc biệt trong các tác phẩm mô tả cuộc sống của nghệ sĩ hoặc nhà văn nghèo, từ này được sử dụng để chỉ một tầng áp mái hoặc không gian sống hạn hẹp. Ngoài ra, từ này có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa hoặc lịch sử, liên quan đến chủ đề về sự sáng tạo và tình trạng sống của các nhân vật sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp