Bản dịch của từ Gas furnace trong tiếng Việt

Gas furnace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas furnace (Noun)

gæs fˈɝɹnɪs
gæs fˈɝɹnɪs
01

Một lò nung hoặc (sau này) một lò sưởi hoặc nồi hơi trong đó quá trình đốt khí được sử dụng làm nguồn nhiệt.

A furnace or later a heater or boiler in which the combustion of gas is used as a source of heat.

Ví dụ

Many homes in Springfield use a gas furnace for heating.

Nhiều ngôi nhà ở Springfield sử dụng lò đốt gas để sưởi ấm.

Not all families can afford a gas furnace for their homes.

Không phải tất cả các gia đình đều đủ khả năng mua lò đốt gas.

Is a gas furnace more efficient than an electric heater?

Lò đốt gas có hiệu quả hơn máy sưởi điện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gas furnace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas furnace

Không có idiom phù hợp