Bản dịch của từ Gas mask trong tiếng Việt
Gas mask
Noun [U/C]
Gas mask (Noun)
gæs mæsk
gæs mæsk
Ví dụ
During the protest, many people wore gas masks to protect themselves.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã đeo mặt nạ chống khí độc để bảo vệ bản thân.
The firefighter quickly put on his gas mask before entering the burning building.
Lính cứu hỏa nhanh chóng đeo mặt nạ chống khí độc trước khi vào tòa nhà đang cháy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gas mask
Không có idiom phù hợp