Bản dịch của từ Gas mask trong tiếng Việt

Gas mask

Noun [U/C]

Gas mask (Noun)

gæs mæsk
gæs mæsk
01

Tấm che mặt có bộ lọc để bảo vệ người dùng khỏi khí độc.

A covering for the face with a filter to protect the user from poison gas.

Ví dụ

During the protest, many people wore gas masks to protect themselves.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã đeo mặt nạ chống khí độc để bảo vệ bản thân.

The firefighter quickly put on his gas mask before entering the burning building.

Lính cứu hỏa nhanh chóng đeo mặt nạ chống khí độc trước khi vào tòa nhà đang cháy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas mask

Không có idiom phù hợp