Bản dịch của từ Gas mask trong tiếng Việt
Gas mask

Gas mask (Noun)
During the protest, many people wore gas masks to protect themselves.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã đeo mặt nạ chống khí độc để bảo vệ bản thân.
The firefighter quickly put on his gas mask before entering the burning building.
Lính cứu hỏa nhanh chóng đeo mặt nạ chống khí độc trước khi vào tòa nhà đang cháy.
In case of emergency, make sure you have a gas mask handy.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy đảm bảo bạn có một chiếc mặt nạ chống khí độc sẵn sàng.
Khẩu trang phòng độc là thiết bị bảo vệ được thiết kế để bảo vệ người dùng khỏi các tác nhân độc hại trong không khí, như khói, bụi bẩn và khí độc. Trong tiếng Anh, “gas mask” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, người ta thường có thể thấy từ “respirator” trong ngữ cảnh sức khỏe và an toàn lao động, ám chỉ một thiết bị chuyên dụng hơn.
Từ "gas mask" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "gas" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "gas" có nghĩa là "vật chất không nhìn thấy", và "mask" từ tiếng Pháp "masque" có nghĩa là "mặt nạ". Khái niệm này xuất hiện lần đầu trong Thế chiến I khi công nghệ vũ khí hóa học phát triển, dẫn đến nhu cầu bảo vệ con người khỏi khí độc. Hiện nay, mặt nạ khí được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quân sự, an toàn lao động và y tế để phòng tránh ô nhiễm không khí và bảo vệ sức khỏe.
"Gas mask" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường, an ninh và sức khỏe cộng đồng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao, nhưng vẫn được sử dụng trong các bài đọc và nói về tác động của ô nhiễm không khí hay chiến tranh hóa học. Trong bối cảnh khác, "gas mask" thường xuất hiện trong quân sự, ngành y tế, và các hoạt động cứu hộ khẩn cấp, liên quan đến việc bảo vệ con người khỏi các chất độc hại.