Bản dịch của từ Gasohol trong tiếng Việt

Gasohol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gasohol (Noun)

gˈæsəhɔl
gˈæsəhɑl
01

Hỗn hợp xăng và etanol dùng làm nhiên liệu cho động cơ đốt trong.

A mixture of petrol and ethanol used as fuel in internal combustion engines.

Ví dụ

Gasohol is becoming popular in many countries for fuel efficiency.

Gasohol đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia vì hiệu suất nhiên liệu.

Many people do not know about gasohol as a fuel option.

Nhiều người không biết về gasohol như một lựa chọn nhiên liệu.

Is gasohol widely used in Vietnam for vehicles and transportation?

Gasohol có được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam cho xe cộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gasohol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasohol

Không có idiom phù hợp