Bản dịch của từ Gastronomical trong tiếng Việt
Gastronomical

Gastronomical (Adjective)
The gastronomical festival in Paris featured delicious dishes from around the world.
Lễ hội ẩm thực ở Paris có những món ăn ngon từ khắp nơi.
The restaurant's gastronomical offerings do not disappoint the food critics.
Các món ăn của nhà hàng không làm thất vọng các nhà phê bình ẩm thực.
Are you attending the gastronomical event next week at the community center?
Bạn có tham gia sự kiện ẩm thực tuần tới ở trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "gastronomical" (thuộc về ẩm thực) dùng để chỉ những điều liên quan đến ẩm thực, nghệ thuật chế biến và thưởng thức thức ăn. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các món ăn đặc biệt hoặc các sự kiện ẩm thực hoành tráng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng trong thực tế, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa ẩm thực của từng khu vực.
Từ "gastronomical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gastronomia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gaster" (bụng) và "nomos" (luật). Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến nghệ thuật và khoa học chế biến thực phẩm, thể hiện sự liên kết giữa việc tiêu thụ thực phẩm và quy tắc ẩm thực. Ngày nay, "gastronomical" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, khía cạnh hoặc sản phẩm liên quan đến ẩm thực cao cấp, thể hiện sự tinh tế và phong phú trong ẩm thực.
Từ "gastronomical" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các bài viết và bài nói trong IELTS, đặc biệt là ở phần Writing Task 2 và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, chủ yếu liên quan đến chủ đề ẩm thực, di sản văn hóa, và du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc trải nghiệm liên quan đến ẩm thực tinh tế hoặc quy mô lớn, thường xuất hiện trong các bài báo ẩm thực và quảng cáo nhà hàng.