Bản dịch của từ Gatecrash trong tiếng Việt
Gatecrash
Verb
Gatecrash (Verb)
Ví dụ
They gatecrashed the wedding and caused a scene.
Họ đột nhập vào đám cưới và gây rối.
It's not polite to gatecrash events you weren't invited to.
Không lịch sự khi đột nhập vào sự kiện bạn không được mời.
Did they gatecrash the exclusive party last night?
Họ đã đột nhập vào bữa tiệc độc quyền tối qua chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gatecrash
Không có idiom phù hợp