Bản dịch của từ Gatecrash trong tiếng Việt
Gatecrash

Gatecrash (Verb)
They gatecrashed the wedding and caused a scene.
Họ đột nhập vào đám cưới và gây rối.
It's not polite to gatecrash events you weren't invited to.
Không lịch sự khi đột nhập vào sự kiện bạn không được mời.
Did they gatecrash the exclusive party last night?
Họ đã đột nhập vào bữa tiệc độc quyền tối qua chứ?
Từ "gatecrash" có nghĩa là sự xâm nhập trái phép vào một sự kiện, đặc biệt là bữa tiệc hoặc hội nghị, mà không có lời mời. Từ này xuất phát từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội. Ở Anh và Mỹ, "gatecrasher" (người xâm nhập) có thể được sử dụng tương đương, nhưng ở Anh, từ này mang sắc thái nghiêm trọng hơn khi liên quan đến các quy định xã hội. Trong tiếng Anh viết, cả hai phiên bản đều giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và nhấn trọng âm.
Từ "gatecrash" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "gate" có nghĩa là cánh cổng và "crash" có nghĩa là va chạm hoặc đột nhập. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, thường chỉ hành động tham gia một buổi tiệc hay sự kiện mà không có sự mời gọi. Nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự xâm nhập tự ý vào không gian riêng tư, điều này thể hiện sự kết nối với ý nghĩa ban đầu về việc phá vỡ rào cản.
Từ "gatecrash" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu liên quan đến việc tham gia vào một sự kiện mà không có sự đồng ý của người tổ chức. Các tình huống phổ biến bao gồm lễ hội, tiệc tùng, hoặc các buổi tiệc riêng tư. Trong ngữ cảnh này, từ này phản ánh hành vi thiếu tôn trọng quy tắc hoặc sự chấp thuận trong không gian xã hội.