Bản dịch của từ Gatherer trong tiếng Việt
Gatherer

Gatherer (Noun)
Sarah is a diligent gatherer of information for the community.
Sarah là người siêng năng thu thập thông tin cho cộng đồng.
The gatherer collected data on the social habits of the villagers.
Người thu thập đã thu thập dữ liệu về thói quen xã hội của dân làng.
As a gatherer of stories, he documented the local folklore.
Là người thu thập các câu chuyện, anh ấy đã ghi lại văn hóa dân gian địa phương.
Gatherer (Verb)
Để thu thập những thứ từ nhiều nguồn khác nhau.
To collect things from various sources.
Community gatherers collected donations for the local shelter.
Những người thu thập cộng đồng đã quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương.
The event gatherer organized a charity drive for the community center.
Người thu thập sự kiện đã tổ chức một đợt từ thiện cho trung tâm cộng đồng.
She is a skilled gatherer of information for the neighborhood watch.
Cô ấy là một người thu thập thông tin lành nghề cho người giám sát khu phố.
People gatherer at the community center for weekly meetings.
Mọi người tụ tập tại trung tâm cộng đồng để họp hàng tuần.
Neighbors gatherer to discuss neighborhood safety concerns.
Những người hàng xóm tụ tập để thảo luận về những lo ngại về an toàn trong khu vực.
Students gatherer in the library for group study sessions.
Học sinh tập trung tại thư viện để tham gia các buổi học nhóm.
Họ từ
Từ "gatherer" chỉ những người thu thập hoặc sưu tầm các nguồn tài nguyên từ môi trường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để mô tả các nhóm người săn bắn-hái lượm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "gatherer" có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ ra các phương thức cụ thể của việc thu thập, như "forager" (người đi tìm kiếm thực phẩm hoang dã).
Từ "gatherer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gader", từ tiếng Đức cổ "gathar", có nghĩa là "thu thập". Trong tiếng Latinh, từ gốc tương ứng là "cogerē", mang nghĩa "tập hợp" hay "gom lại". Khái niệm này âm thầm phản ánh các hoạt động thu thập thực phẩm và tài nguyên trong xã hội nguyên thủy. Ngày nay, "gatherer" thường chỉ những người hoặc nhóm thực hiện hành vi thu thập, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong chuỗi cung ứng thực phẩm và tài nguyên.
Từ "gatherer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường bị giới hạn về tính chuyên ngành. Tuy nhiên, trong bối cảnh Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử nhân loại, đặc biệt là khi đề cập đến các nền văn minh tiền sử, nơi người ta thường phân loại các nhóm người thành "người thu thập". Ngoài ra, "gatherer" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



