Bản dịch của từ Gauss trong tiếng Việt

Gauss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gauss (Noun)

gˈaʊs
gˈaʊs
01

Một đơn vị cảm ứng từ, bằng một phần mười nghìn tesla.

A unit of magnetic induction equal to one tenthousandth of a tesla.

Ví dụ

The Earth's magnetic field measures about 0.5 gauss in most places.

Trường từ tính của Trái Đất đo khoảng 0.5 gauss ở hầu hết nơi.

The gauss measurement was not accurate during the social experiment.

Đo lường gauss không chính xác trong thí nghiệm xã hội.

How many gauss did the researchers record during the study?

Các nhà nghiên cứu đã ghi lại bao nhiêu gauss trong nghiên cứu?

Dạng danh từ của Gauss (Noun)

SingularPlural

Gauss

Gausses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gauss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gauss

Không có idiom phù hợp