Bản dịch của từ Gauss trong tiếng Việt
Gauss

Gauss (Noun)
The Earth's magnetic field measures about 0.5 gauss in most places.
Trường từ tính của Trái Đất đo khoảng 0.5 gauss ở hầu hết nơi.
The gauss measurement was not accurate during the social experiment.
Đo lường gauss không chính xác trong thí nghiệm xã hội.
How many gauss did the researchers record during the study?
Các nhà nghiên cứu đã ghi lại bao nhiêu gauss trong nghiên cứu?
Dạng danh từ của Gauss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gauss | Gausses |
Gauss (tên đầy đủ: Carl Friedrich Gauss) là một nhà toán học và thiên văn học nổi tiếng người Đức, sinh năm 1777 và mất năm 1855. Ông được biết đến với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực như lý thuyết số, đại số, và phân tích. Trong toán học, "gauss" cũng chỉ đơn vị đo lường trong lĩnh vực vật lý, thường dùng để diễn tả từ trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ.
Từ "gauss" có nguồn gốc từ tên của nhà toán học và vật lý học nổi tiếng người Đức Carl Friedrich Gauss, người đã có nhiều đóng góp quan trọng cho các lĩnh vực như lý thuyết số và thống kê. Gauss cũng là tác giả của định luật phân phối chuẩn trong xác suất. Sự kết nối giữa tên ông và từ ngữ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ các khái niệm liên quan đến thống kê và phân tích dữ liệu, phản ánh di sản khoa học của ông trong lĩnh vực toán học.
Từ "gauss" thể hiện tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường thảo luận về toán học, vật lý và các khái niệm liên quan đến lý thuyết xác suất. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học và kỹ thuật để chỉ đơn vị đo từ trường hoặc áp dụng trong các vấn đề về điện từ. Tên gọi này thường xuất hiện trong môi trường học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý.