Bản dịch của từ Gawk trong tiếng Việt
Gawk
Gawk (Noun)
She's a gawk in social situations.
Cô ấy là một người ngượng ngùng trong các tình huống xã hội.
Being a gawk, he avoided eye contact.
Là một người ngượng ngùng, anh ta tránh ánh mắt.
The gawk felt uncomfortable at the party.
Người ngượng ngùng cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.
Dạng danh từ của Gawk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gawk | Gawks |
Gawk (Verb)
The tourists gawked at the tall skyscrapers in amazement.
Du khách nhìn chăm chú vào những tòa nhà chọc trời cao một cách ngạc nhiên.
People gawked when the celebrity walked by the crowded street.
Mọi người nhìn chằm chằm khi người nổi tiếng đi qua con phố đông đúc.
The students gawked at the teacher's sudden dance performance.
Các học sinh nhìn chăm chú vào màn biểu diễn nhảy bất ngờ của giáo viên.
Dạng động từ của Gawk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gawk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gawked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gawked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gawks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gawking |
Họ từ
Từ "gawk" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhìn chằm chằm một cách ngốc nghếch, thường với sự tò mò hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "gawk" thường được sử dụng để chỉ hành động nhìn một cách thiếu tự nhiên hoặc không thoải mái. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Gawk" có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tế nhị trong hành vi quan sát.
Từ "gawk" có nguồn gốc từ thuật ngữ cổ tiếng Anh, có thể liên kết với từ "gawky", có nghĩa là vụng về hay lóng ngóng. Nguồn gốc Latin có thể nằm trong từ "gāucus", mang nghĩa lúng túng. Sự phát triển ngữ nghĩa của "gawk" thể hiện sự quan sát ngớ ngẩn hoặc thảng thốt, thường chỉ những hành động nhìn chằm chằm một cách ngốc nghếch hoặc thô lỗ. Sự truyền tải này vẫn được giữ nguyên trong nghĩa hiện đại, như trong hành vi nhìn chăm chú mà không hiểu biết hoặc không thích ứng với hoàn cảnh xã hội.
Từ "gawk" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "gawk" có thể được sử dụng để mô tả hành động nhìn chằm chằm với thái độ ngạc nhiên hoặc khinh thường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày, mô tả tình huống khi một người nhìn một cách không kiềm chế vào một cái gì đó đáng chú ý hoặc lạ lùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp