Bản dịch của từ Gawk trong tiếng Việt
Gawk
Noun [U/C]Verb
Gawk (Noun)
gˈɔk
gɑk
Gawk (Verb)
gˈɔk
gɑk
Ví dụ
The tourists gawked at the tall skyscrapers in amazement.
Du khách nhìn chăm chú vào những tòa nhà chọc trời cao một cách ngạc nhiên.
People gawked when the celebrity walked by the crowded street.
Mọi người nhìn chằm chằm khi người nổi tiếng đi qua con phố đông đúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gawk
Không có idiom phù hợp