Bản dịch của từ Gawk trong tiếng Việt

Gawk

Noun [U/C]Verb

Gawk (Noun)

gˈɔk
gɑk
01

Một người vụng về hoặc nhút nhát.

An awkward or shy person.

Ví dụ

She's a gawk in social situations.

Cô ấy là một người ngượng ngùng trong các tình huống xã hội.

Being a gawk, he avoided eye contact.

Là một người ngượng ngùng, anh ta tránh ánh mắt.

Gawk (Verb)

gˈɔk
gɑk
01

Nhìn chằm chằm một cách cởi mở và ngu ngốc.

Stare openly and stupidly.

Ví dụ

The tourists gawked at the tall skyscrapers in amazement.

Du khách nhìn chăm chú vào những tòa nhà chọc trời cao một cách ngạc nhiên.

People gawked when the celebrity walked by the crowded street.

Mọi người nhìn chằm chằm khi người nổi tiếng đi qua con phố đông đúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gawk

Không có idiom phù hợp