Bản dịch của từ Gazette trong tiếng Việt

Gazette

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gazette (Noun)

gəzˈɛt
gəzˈɛt
01

Một tạp chí hoặc tờ báo.

A journal or newspaper.

Ví dụ

The local gazette published news about the community festival last week.

Tờ gazette địa phương đã công bố tin tức về lễ hội cộng đồng tuần trước.

The gazette does not cover international events or politics at all.

Tờ gazette không đề cập đến sự kiện quốc tế hoặc chính trị chút nào.

Does the gazette include articles about local charities and social events?

Tờ gazette có bao gồm các bài viết về các tổ chức từ thiện địa phương không?

She reads the gazette every morning.

Cô ấy đọc tờ báo hàng ngày.

He doesn't subscribe to any gazette.

Anh ấy không đặt mua bất kỳ tờ báo nào.

Gazette (Verb)

gəzˈɛt
gəzˈɛt
01

Thông báo hoặc công bố (cái gì đó) trên công báo.

Announce or publish something in an official gazette.

Ví dụ

The city council will gazette new regulations next week for public safety.

Hội đồng thành phố sẽ công bố các quy định mới vào tuần tới để đảm bảo an toàn công cộng.

The government did not gazette the changes to the tax law last month.

Chính phủ đã không công bố các thay đổi về luật thuế tháng trước.

Did the mayor gazette the community event details for this weekend?

Thị trưởng đã công bố thông tin về sự kiện cộng đồng vào cuối tuần này chưa?

The government gazetted the new law last week.

Chính phủ đã công bố luật mới tuần trước.

Companies are not allowed to gazette false information.

Các công ty không được công bố thông tin sai lệch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gazette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gazette

Không có idiom phù hợp