Bản dịch của từ Gear box trong tiếng Việt
Gear box

Gear box (Noun)
Hộp đựng các bánh răng của máy móc, đặc biệt là hộp số của ô tô.
A box containing the gears of a machine especially the gearbox of a motor vehicle.
The gear box in my car broke last week during a road trip.
Hộp số trong xe tôi bị hỏng tuần trước trong chuyến đi.
The gear box does not work properly in older vehicles like the Ford.
Hộp số không hoạt động đúng cách trong những chiếc xe cũ như Ford.
Is the gear box of your vehicle functioning well for your needs?
Hộp số của xe bạn có hoạt động tốt cho nhu cầu của bạn không?
Hệ thống hộp số (gear box) là cơ cấu cơ khí trong ô tô, máy móc, dùng để điều chỉnh tốc độ và mô men xoắn của động cơ. Hộp số có thể chia thành hộp số tự động và hộp số tay, mỗi loại có ứng dụng và nguyên lý hoạt động khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh phương ngữ, "gearbox" ở Anh có thể nhấn mạnh các chức năng phức tạp hơn trong khi "gear box" ở Mỹ thường đề cập đến các hộp số đơn giản hơn.
Thuật ngữ "gear box" xuất phát từ tiếng Anh, với "gear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cāra", nghĩa là cơ cấu, thiết bị. "Box" cũng bắt nguồn từ tiếng Latinh "cāssis", chỉ một khung hoặc chứa. Kể từ thế kỷ 19, "gear box" được sử dụng để chỉ phần thiết bị trong cơ giới, có chức năng truyền động của xe cộ. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với cơ chế chuyển đổi tốc độ và momen xoắn, phù hợp với nguyên lý hoạt động của máy móc cơ khí.
Thuật ngữ "gear box" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và công nghệ. Trong bối cảnh chung, "gear box" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và kỹ thuật cơ khí để chỉ hệ thống truyền động, có vai trò quan trọng trong việc truyền tải công suất và điều chỉnh tốc độ của động cơ. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về thiết kế và bảo trì máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp