Bản dịch của từ Gear box trong tiếng Việt

Gear box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gear box (Noun)

ɡˈɪɹbəks
ɡˈɪɹbəks
01

Hộp đựng các bánh răng của máy móc, đặc biệt là hộp số của ô tô.

A box containing the gears of a machine especially the gearbox of a motor vehicle.

Ví dụ

The gear box in my car broke last week during a road trip.

Hộp số trong xe tôi bị hỏng tuần trước trong chuyến đi.

The gear box does not work properly in older vehicles like the Ford.

Hộp số không hoạt động đúng cách trong những chiếc xe cũ như Ford.

Is the gear box of your vehicle functioning well for your needs?

Hộp số của xe bạn có hoạt động tốt cho nhu cầu của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gear box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gear box

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.