Bản dịch của từ Gearbox trong tiếng Việt

Gearbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gearbox (Noun)

gˈiɹbɑks
gˈɪɹbɑks
01

Bộ bánh răng có vỏ, đặc biệt là trên ô tô; sự truyền tải.

A set of gears with its casing especially in a motor vehicle the transmission.

Ví dụ

The new gearbox improved the car's efficiency during city driving.

Hộp số mới cải thiện hiệu suất của xe trong thành phố.

The old gearbox did not work well in heavy traffic conditions.

Hộp số cũ không hoạt động tốt trong điều kiện giao thông đông đúc.

Does this vehicle have a manual or automatic gearbox?

Xe này có hộp số tay hay tự động?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gearbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gearbox

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.