Bản dịch của từ Gearbox trong tiếng Việt

Gearbox

Noun [U/C]

Gearbox (Noun)

01

Bộ bánh răng có vỏ, đặc biệt là trên ô tô; sự truyền tải.

A set of gears with its casing especially in a motor vehicle the transmission.

Ví dụ

The new gearbox improved the car's efficiency during city driving.

Hộp số mới cải thiện hiệu suất của xe trong thành phố.

The old gearbox did not work well in heavy traffic conditions.

Hộp số cũ không hoạt động tốt trong điều kiện giao thông đông đúc.

Does this vehicle have a manual or automatic gearbox?

Xe này có hộp số tay hay tự động?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gearbox cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gearbox

Không có idiom phù hợp