Bản dịch của từ Gearbox trong tiếng Việt
Gearbox
Gearbox (Noun)
Bộ bánh răng có vỏ, đặc biệt là trên ô tô; sự truyền tải.
A set of gears with its casing especially in a motor vehicle the transmission.
The new gearbox improved the car's efficiency during city driving.
Hộp số mới cải thiện hiệu suất của xe trong thành phố.
The old gearbox did not work well in heavy traffic conditions.
Hộp số cũ không hoạt động tốt trong điều kiện giao thông đông đúc.
Does this vehicle have a manual or automatic gearbox?
Xe này có hộp số tay hay tự động?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gearbox cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Hộp số (gearbox) là bộ phận cơ khí trong các phương tiện cơ giới, có chức năng truyền động từ động cơ đến bánh xe, giúp điều chỉnh tốc độ và mô men xoắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "gearbox" có thể được gọi là "transmission" trong một số tài liệu tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tổng quát hơn về hệ thống truyền động.
Từ "gearbox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "gear" có nguồn gốc từ tiếng Norman tiếng Pháp “gere,” chỉ bánh răng, và “box” bắt nguồn từ tiếng Latin “capsa,” có nghĩa là cái hộp. Kết hợp lại, "gearbox" chỉ thiết bị chứa và truyền động bánh răng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng chủ yếu trong cơ khí, thể hiện sự tiến bộ công nghệ trong việc điều chỉnh và truyền lực trong các phương tiện giao thông.
Từ "gearbox" xuất hiện với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực nghe và nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày hơn là kỹ thuật. Trong môn đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến cơ khí hoặc ô tô, nơi thảo luận về chuyển động và cơ cấu truyền động. Trong các tình huống phổ biến, "gearbox" thường được đề cập trong ngành công nghiệp chế tạo, ô tô, và bảo trì máy móc, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong hệ thống truyền động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp