Bản dịch của từ Geed trong tiếng Việt

Geed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geed (Noun)

ɡˈid
ɡˈid
01

(tiếng lóng của trường đại học, xúc phạm) một sinh viên không liên kết với hội huynh đệ hoặc hội nữ sinh.

University slang derogatory a student who is not affliated with a fraternity or sorority.

Ví dụ

Many geeds feel excluded from campus social events at Harvard University.

Nhiều geed cảm thấy bị loại trừ khỏi các sự kiện xã hội tại Harvard.

Geeds do not participate in fraternity parties at the university.

Geed không tham gia các bữa tiệc của hội sinh viên tại trường.

Are geeds welcome at social gatherings in college clubs?

Liệu geed có được chào đón tại các buổi tụ tập xã hội trong câu lạc bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geed

Không có idiom phù hợp