Bản dịch của từ Gena trong tiếng Việt
Gena

Gena (Noun)
The gena of the ant is an important part of its anatomy.
Gena của kiến là một phần quan trọng trong giải phẫu của nó.
The scientist studied the gena of the beetle closely.
Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ gena của bọ cánh cứng.
The gena plays a role in the social behavior of insects.
Gena đóng một vai trò trong hành vi xã hội của côn trùng.
Từ "gena" có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để chỉ phần bên của mặt, đặc biệt là má. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được thay thế bằng từ "cheek" để diễn đạt ý tương tự, mang nghĩa rộng hơn.
Từ "gena" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gena", có nghĩa là "má" hoặc "gò má". Từ này thuộc về một nhóm từ liên quan đến vẻ ngoài và cấu trúc khuôn mặt. Trong tiếng Anh, "gena" ít được sử dụng trực tiếp nhưng có ảnh hưởng đến các từ như "genetic" (di truyền), thể hiện sự kết nối với di truyền và đặc điểm hình thái. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối quan hệ giữa hình thức và di truyền học trong nghiên cứu nhân học và sinh học.
Từ "gena" không phải là một từ thông dụng trong các thành phần IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "gena" thường liên quan đến di truyền học, chỉ về phần của DNA mã hóa cho protein hoặc đặc tính di truyền. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa, cho thấy tầm quan trọng hạn chế trong việc phát triển từ vựng cho kỳ thi IELTS.