Bản dịch của từ Gena trong tiếng Việt

Gena

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gena (Noun)

dʒˈɛnə
dʒˈinə
01

Phần bên của đầu côn trùng hoặc động vật chân đốt khác nằm dưới tầm mắt.

The lateral part of the head of an insect or other arthropod below the level of the eyes.

Ví dụ

The gena of the ant is an important part of its anatomy.

Gena của kiến là một phần quan trọng trong giải phẫu của nó.

The scientist studied the gena of the beetle closely.

Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ gena của bọ cánh cứng.

The gena plays a role in the social behavior of insects.

Gena đóng một vai trò trong hành vi xã hội của côn trùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gena/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gena

Không có idiom phù hợp