Bản dịch của từ Gender reveal trong tiếng Việt
Gender reveal

Gender reveal (Noun)
They hosted a gender reveal party last Saturday for their baby.
Họ đã tổ chức một bữa tiệc giới tính vào thứ Bảy tuần trước cho em bé.
Many couples do not have a gender reveal party anymore.
Nhiều cặp đôi không còn tổ chức bữa tiệc giới tính nữa.
Is a gender reveal party necessary for every expecting couple?
Liệu bữa tiệc giới tính có cần thiết cho mọi cặp đôi đang mong chờ không?
"Gender reveal" là cụm từ chỉ sự kiện được tổ chức để công bố giới tính của thai nhi cho gia đình và bạn bè. Sự kiện này thường được thực hiện qua các hình thức như cắt bánh, đốt pháo hay thả bóng, trong đó giới tính được tiết lộ thông qua màu sắc bên trong. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, nó trở nên phổ biến hơn vào những năm gần đây, trở thành một phần của văn hóa sinh sản hiện đại, trong khi tại Anh việc tổ chức sự kiện như vậy ít phổ biến hơn.
Cụm từ "gender reveal" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ hai từ "gender" và "reveal". Từ "gender" bắt nguồn từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "giống loài" hoặc "hình thức". "Reveal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revelare", có nghĩa là "tiết lộ". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong văn hóa phương Tây từ những năm 2000, đề cập đến các sự kiện tổ chức để công bố giới tính của trẻ em chưa sinh, phản ánh xu hướng xã hội ngày càng tăng của việc cá nhân hóa và tạo dựng trải nghiệm trong gia đình.
Khái niệm "gender reveal" thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến thai sản, gia đình và văn hóa xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất khá thấp, do nội dung không tập trung chủ yếu vào các chủ đề học thuật. Trong văn cảnh khác, "gender reveal" thường được sử dụng trong các sự kiện cá nhân như bữa tiệc thông báo giới tính của thai nhi, thể hiện sự hạnh phúc và mong đợi trong gia đình.