Bản dịch của từ Gender reveal trong tiếng Việt

Gender reveal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gender reveal (Noun)

01

Một bữa tiệc hoặc sự kiện được tổ chức để thông báo giới tính của đứa trẻ sắp chào đời.

A party or event held to announce the sex of an expected baby.

Ví dụ

They hosted a gender reveal party last Saturday for their baby.

Họ đã tổ chức một bữa tiệc giới tính vào thứ Bảy tuần trước cho em bé.

Many couples do not have a gender reveal party anymore.

Nhiều cặp đôi không còn tổ chức bữa tiệc giới tính nữa.

Is a gender reveal party necessary for every expecting couple?

Liệu bữa tiệc giới tính có cần thiết cho mọi cặp đôi đang mong chờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gender reveal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gender reveal

Không có idiom phù hợp