Bản dịch của từ General argument trong tiếng Việt
General argument
Noun [U/C]
General argument (Noun)
dʒˈɛnɚəl ˈɑɹɡjəmənt
dʒˈɛnɚəl ˈɑɹɡjəmənt
01
Một tuyên bố hoặc lý lẽ hỗ trợ cho một kết luận hoặc ý kiến.
A statement or reasoning that supports a conclusion or opinion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận với những quan điểm khác nhau.
A discussion or debate involving different viewpoints.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một điểm tranh cãi hay thảo luận chung chung.
A broad or common point of contention or discourse.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with General argument
Không có idiom phù hợp