Bản dịch của từ General argument trong tiếng Việt

General argument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General argument (Noun)

dʒˈɛnɚəl ˈɑɹɡjəmənt
dʒˈɛnɚəl ˈɑɹɡjəmənt
01

Một tuyên bố hoặc lý lẽ hỗ trợ cho một kết luận hoặc ý kiến.

A statement or reasoning that supports a conclusion or opinion.

Ví dụ

Many people presented a general argument for social equality in 2022.

Nhiều người đã đưa ra một lập luận chung cho sự bình đẳng xã hội vào năm 2022.

The general argument against poverty is often ignored in discussions.

Lập luận chung chống lại nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the general argument for universal healthcare convincing to you?

Lập luận chung cho chăm sóc sức khỏe toàn cầu có thuyết phục bạn không?

02

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận với những quan điểm khác nhau.

A discussion or debate involving different viewpoints.

Ví dụ

The general argument about climate change involves many differing opinions.

Cuộc tranh luận chung về biến đổi khí hậu có nhiều ý kiến khác nhau.

The general argument did not convince anyone at the social debate.

Cuộc tranh luận chung không thuyết phục được ai trong buổi tranh luận xã hội.

What is the general argument regarding social media's impact on society?

Cuộc tranh luận chung về tác động của mạng xã hội đến xã hội là gì?

03

Một điểm tranh cãi hay thảo luận chung chung.

A broad or common point of contention or discourse.

Ví dụ

The general argument about climate change affects many social policies today.

Lập luận chung về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hôm nay.

There isn't a strong general argument against universal basic income.

Không có lập luận chung mạnh mẽ nào chống lại thu nhập cơ bản phổ quát.

Is the general argument for education equality convincing to everyone?

Lập luận chung về sự bình đẳng trong giáo dục có thuyết phục mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General argument cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General argument

Không có idiom phù hợp