Bản dịch của từ General record trong tiếng Việt

General record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General record(Noun)

dʒˈɛnɚəl ɹˈɛkɚd
dʒˈɛnɚəl ɹˈɛkɚd
01

Một tài liệu mô tả lịch sử hoặc trạng thái của một cái gì đó.

A document detailing the history or state of something.

Ví dụ
02

Một tài liệu viết tổng quát về sự kiện hoặc sự việc.

A comprehensive written account of facts or events.

Ví dụ
03

Một tài khoản chính thức về một cái gì đó được công nhận là đúng và hợp lệ.

A formal account of something that is accepted as true and valid.

Ví dụ