Bản dịch của từ General statement trong tiếng Việt

General statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General statement (Noun)

dʒˈɛnɚəl stˈeɪtmənt
dʒˈɛnɚəl stˈeɪtmənt
01

Một khẳng định rộng rãi được đưa ra về một chủ đề hoặc vấn đề mà không nêu rõ thông tin cụ thể.

A broad assertion that is made regarding a subject or topic without detailing specifics.

Ví dụ

A general statement about society is often too vague for discussions.

Một tuyên bố chung về xã hội thường quá mơ hồ cho các cuộc thảo luận.

Not every general statement reflects the complexities of social issues.

Không phải mọi tuyên bố chung đều phản ánh sự phức tạp của các vấn đề xã hội.

Is a general statement about poverty useful in the IELTS writing task?

Tuyên bố chung về nghèo đói có hữu ích trong bài viết IELTS không?

A general statement about society is often too vague to understand.

Một tuyên bố chung về xã hội thường quá mơ hồ để hiểu.

Not every essay contains a general statement about social issues.

Không phải bài luận nào cũng chứa một tuyên bố chung về vấn đề xã hội.

02

Một tóm tắt hoặc quan sát bao gồm nhiều ví dụ hoặc trường hợp.

A summary or observation that encompasses multiple examples or instances.

Ví dụ

A general statement about society is that it constantly evolves.

Một tuyên bố chung về xã hội là nó luôn phát triển.

The general statement does not apply to every cultural situation.

Tuyên bố chung không áp dụng cho mọi tình huống văn hóa.

Is the general statement true for all social groups in America?

Tuyên bố chung có đúng cho tất cả các nhóm xã hội ở Mỹ không?

A general statement about society is that it constantly evolves over time.

Một phát biểu tổng quát về xã hội là nó liên tục phát triển theo thời gian.

A general statement does not always capture specific social issues effectively.

Một phát biểu tổng quát không phải lúc nào cũng nắm bắt hiệu quả các vấn đề xã hội cụ thể.

03

Một tuyên bố nhằm mục đích áp dụng cho nhiều hoàn cảnh khác nhau.

A statement intended to be applicable to a wide range of circumstances.

Ví dụ

A general statement about society is that people seek happiness.

Một câu tổng quát về xã hội là mọi người tìm kiếm hạnh phúc.

Not every general statement applies to all cultures and communities.

Không phải câu tổng quát nào cũng áp dụng cho tất cả các nền văn hóa và cộng đồng.

Is a general statement about social media always accurate for everyone?

Câu tổng quát về mạng xã hội có chính xác cho tất cả mọi người không?

A general statement about society can address many social issues.

Một câu tổng quát về xã hội có thể đề cập nhiều vấn đề xã hội.

A general statement does not apply to every specific situation in society.

Một câu tổng quát không áp dụng cho mọi tình huống cụ thể trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General statement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.