Bản dịch của từ Generalisation trong tiếng Việt
Generalisation
Generalisation (Noun)
Generalisation is common in social science research papers.
Sự tổng quát hóa phổ biến trong các bài nghiên cứu xã hội.
Avoid making unfounded generalisations in your IELTS writing tasks.
Tránh đưa ra những tổng quát không căn cứ trong các bài viết IELTS của bạn.
Do you think generalisation can sometimes simplify complex social issues?
Bạn có nghĩ rằng tổng quát hóa đôi khi có thể đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp không?
Dạng danh từ của Generalisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Generalisation | Generalisations |
Generalisation (Noun Countable)
Một hành động khái quát hóa.
An act of generalizing.
Generalisation can lead to misunderstandings in social interactions.
Sự tổng quát hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Avoid making sweeping generalisations about people's behavior in society.
Tránh đưa ra những tổng quát quá mức về hành vi của mọi người trong xã hội.
Is it appropriate to use generalisations to discuss cultural differences?
Có phù hợp khi sử dụng sự tổng quát hóa để thảo luận về sự khác biệt văn hóa không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Generalisation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp