Bản dịch của từ Generalisation trong tiếng Việt
Generalisation

Generalisation (Noun)
Generalisation is common in social science research papers.
Sự tổng quát hóa phổ biến trong các bài nghiên cứu xã hội.
Avoid making unfounded generalisations in your IELTS writing tasks.
Tránh đưa ra những tổng quát không căn cứ trong các bài viết IELTS của bạn.
Do you think generalisation can sometimes simplify complex social issues?
Bạn có nghĩ rằng tổng quát hóa đôi khi có thể đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp không?
Dạng danh từ của Generalisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Generalisation | Generalisations |
Generalisation (Noun Countable)
Một hành động khái quát hóa.
An act of generalizing.
Generalisation can lead to misunderstandings in social interactions.
Sự tổng quát hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Avoid making sweeping generalisations about people's behavior in society.
Tránh đưa ra những tổng quát quá mức về hành vi của mọi người trong xã hội.
Is it appropriate to use generalisations to discuss cultural differences?
Có phù hợp khi sử dụng sự tổng quát hóa để thảo luận về sự khác biệt văn hóa không?
Họ từ
Khái niệm "generalisation" (hoặc "generalization" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến quá trình rút ra kết luận chung từ các trường hợp cụ thể, hoặc việc áp dụng một quy tắc cho nhiều tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, sự khác biệt chủ yếu giữa British và American English nằm ở cách viết: "generalisation" sử dụng chữ "s" trong tiếng Anh Anh, trong khi "generalization" sử dụng chữ "z" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa và được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và logic.
Từ "generalisation" (hay "generalization" trong tiếng Anh Mỹ) bắt nguồn từ tiếng Latin "generalis", có nghĩa là "thuộc về giống loại" hoặc "chung". Từ này được hình thành qua giai đoạn trung cổ, với "general-" mang nghĩa chung, và hậu tố "-isation" biểu thị quá trình hoặc hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình rút ra những kết luận chung từ các trường hợp cụ thể, thể hiện sự chuyển hóa từ khái niệm về tính đồng nhất trong ngữ nghĩa gốc.
Từ "generalisation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết khoa học, nơi việc tổng quát hóa thông tin là cần thiết. Trong viết, học viên có thể được yêu cầu đưa ra những nhận định tổng quát. Trong các bối cảnh khác, "generalisation" thường được sử dụng trong nghiên cứu, giáo dục và phân tích xã hội, nơi việc tổng hợp và rút ra kết luận từ dữ liệu là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp