Bản dịch của từ Genetic counseling trong tiếng Việt

Genetic counseling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic counseling (Noun)

dʒənˈɛtɨk kˈaʊnsəlɨŋ
dʒənˈɛtɨk kˈaʊnsəlɨŋ
01

Một quá trình giúp cá nhân hiểu về các tình trạng di truyền.

A process to help individuals understand genetic conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một buổi tư vấn với một chuyên viên tư vấn di truyền về các tình trạng di truyền.

A consultation with a genetic counselor regarding inherited conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hướng dẫn được cung cấp cho bệnh nhân và gia đình liên quan đến các vấn đề di truyền.

The guidance provided to patients and families regarding genetic issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genetic counseling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic counseling

Không có idiom phù hợp