Bản dịch của từ Genetic counseling trong tiếng Việt
Genetic counseling
Noun [U/C]

Genetic counseling (Noun)
dʒənˈɛtɨk kˈaʊnsəlɨŋ
dʒənˈɛtɨk kˈaʊnsəlɨŋ
01
Một quá trình giúp cá nhân hiểu về các tình trạng di truyền.
A process to help individuals understand genetic conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một buổi tư vấn với một chuyên viên tư vấn di truyền về các tình trạng di truyền.
A consultation with a genetic counselor regarding inherited conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Genetic counseling
Không có idiom phù hợp