Bản dịch của từ Genetic disease trong tiếng Việt
Genetic disease

Genetic disease (Noun)
Bất kỳ bệnh nào do bất thường trong vật liệu di truyền (dna) của một cá nhân gây ra.
Any disease that is caused by an abnormality in an individuals genetic material dna
Cystic fibrosis is a common genetic disease affecting many children today.
Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến ảnh hưởng đến nhiều trẻ em hôm nay.
Not everyone understands the impact of genetic diseases on families.
Không phải ai cũng hiểu tác động của bệnh di truyền đối với gia đình.
Is sickle cell anemia a serious genetic disease in African communities?
Bệnh hồng cầu hình liềm có phải là một bệnh di truyền nghiêm trọng trong cộng đồng châu Phi không?
Cystic fibrosis is a common genetic disease affecting many children worldwide.
Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trên toàn thế giới.
Not all genetic diseases can be treated effectively with current medicine.
Không phải tất cả các bệnh di truyền đều có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc hiện tại.
Is sickle cell anemia considered a serious genetic disease in society?
Bệnh hồng cầu hình liềm có được coi là một bệnh di truyền nghiêm trọng trong xã hội không?
Bệnh di truyền có thể truyền từ cha mẹ sang con cái.
Inherited diseases that can be passed from parents to their offspring
Cystic fibrosis is a common genetic disease affecting many families today.
Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến ảnh hưởng đến nhiều gia đình ngày nay.
Not everyone understands the impact of genetic diseases on society.
Không phải ai cũng hiểu tác động của các bệnh di truyền đối với xã hội.
Is sickle cell anemia a serious genetic disease in your community?
Bệnh hồng cầu hình liềm có phải là một bệnh di truyền nghiêm trọng trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp