Bản dịch của từ Genetic disease trong tiếng Việt

Genetic disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic disease (Noun)

dʒənˈɛtɪk dɪzˈiz
dʒənˈɛtɪk dɪzˈiz
01

Bất kỳ bệnh nào do bất thường trong vật liệu di truyền (dna) của một cá nhân gây ra.

Any disease that is caused by an abnormality in an individuals genetic material dna

Ví dụ

Cystic fibrosis is a common genetic disease affecting many children today.

Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến ảnh hưởng đến nhiều trẻ em hôm nay.

Not everyone understands the impact of genetic diseases on families.

Không phải ai cũng hiểu tác động của bệnh di truyền đối với gia đình.

Is sickle cell anemia a serious genetic disease in African communities?

Bệnh hồng cầu hình liềm có phải là một bệnh di truyền nghiêm trọng trong cộng đồng châu Phi không?

02

Bệnh do đột biến gen, chẳng hạn như xơ nang hoặc thiếu máu hồng cầu hình liềm.

Diseases resulting from mutations in genes such as cystic fibrosis or sickle cell anemia

Ví dụ

Cystic fibrosis is a common genetic disease affecting many children worldwide.

Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trên toàn thế giới.

Not all genetic diseases can be treated effectively with current medicine.

Không phải tất cả các bệnh di truyền đều có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc hiện tại.

Is sickle cell anemia considered a serious genetic disease in society?

Bệnh hồng cầu hình liềm có được coi là một bệnh di truyền nghiêm trọng trong xã hội không?

03

Bệnh di truyền có thể truyền từ cha mẹ sang con cái.

Inherited diseases that can be passed from parents to their offspring

Ví dụ

Cystic fibrosis is a common genetic disease affecting many families today.

Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến ảnh hưởng đến nhiều gia đình ngày nay.

Not everyone understands the impact of genetic diseases on society.

Không phải ai cũng hiểu tác động của các bệnh di truyền đối với xã hội.

Is sickle cell anemia a serious genetic disease in your community?

Bệnh hồng cầu hình liềm có phải là một bệnh di truyền nghiêm trọng trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genetic disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic disease

Không có idiom phù hợp