Bản dịch của từ Sickle trong tiếng Việt

Sickle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sickle (Noun)

sˈɪklz
sˈɪklz
01

Một dụng cụ nông nghiệp cán ngắn có lưỡi hình bán nguyệt, dùng để cắt hạt, cắt hoặc cắt tỉa.

A shorthandled farming tool with a semicircular blade used for cutting grain lopping or trimming.

Ví dụ

Farmers use a sickle to harvest rice in rural Vietnam.

Nông dân sử dụng liềm để thu hoạch gạo ở vùng nông thôn Việt Nam.

Many people do not know how to use a sickle anymore.

Nhiều người không biết cách sử dụng liềm nữa.

Is a sickle still important for farming today?

Liềm vẫn quan trọng cho nông nghiệp ngày nay không?

Dạng danh từ của Sickle (Noun)

SingularPlural

Sickle

Sickles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sickle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sickle

Không có idiom phù hợp