Bản dịch của từ Sickle trong tiếng Việt
Sickle
Sickle (Noun)
Farmers use a sickle to harvest rice in rural Vietnam.
Nông dân sử dụng liềm để thu hoạch gạo ở vùng nông thôn Việt Nam.
Many people do not know how to use a sickle anymore.
Nhiều người không biết cách sử dụng liềm nữa.
Is a sickle still important for farming today?
Liềm vẫn quan trọng cho nông nghiệp ngày nay không?
Dạng danh từ của Sickle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sickle | Sickles |
Họ từ
Cây liềm là một công cụ nông nghiệp hình cong, được sử dụng chủ yếu để thu hoạch ngũ cốc và cỏ, rất phổ biến trong các nền văn hóa nông nghiệp. Trong tiếng Anh, từ "sickle" được sử dụng chung cho cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "sickle" cũng có thể chỉ đến các công cụ tương tự trong các lĩnh vực khác như thần thoại hoặc lịch sử.
Từ "sickle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secula", xuất phát từ từ "secare", nghĩa là "cắt". Về mặt lịch sử, công cụ này đã được sử dụng từ thời kỳ đồ đá muộn để thu hoạch ngũ cốc và cỏ. Sự kết hợp giữa lưỡi cong và độ sắc bén của công cụ khiến nó trở thành biểu tượng cho việc cắt tỉa, thu hoạch. Ngày nay, từ "sickle" không chỉ chỉ đến công cụ nông nghiệp mà còn mang ý nghĩa biểu trưng trong văn hóa, thể hiện sự thu hoạch và chuyển đổi.
Từ "sickle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các công cụ lao động hoặc trong chủ đề liên quan đến lịch sử thế giới. "Sickle" thường xuất hiện trong các bài viết về thực hành nông nghiệp truyền thống hoặc trong các vấn đề về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp