Bản dịch của từ Sickle trong tiếng Việt

Sickle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sickle(Noun)

sˈɪklz
sˈɪklz
01

Một dụng cụ nông nghiệp cán ngắn có lưỡi hình bán nguyệt, dùng để cắt hạt, cắt hoặc cắt tỉa.

A shorthandled farming tool with a semicircular blade used for cutting grain lopping or trimming.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sickle (Noun)

SingularPlural

Sickle

Sickles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ